Máy đo độ mặn GonDo CTS-406
Model: CTS-406
Hãng SX: GonDo
Sản xuất tại Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thang đo độ dẫn:
0-199.9uS, độ phân giải: 0.1uS
200~ 1999μS, độ phân giải: 1uS
2.00~ 19.99 mS, độ phân giải: 0.01mS
20.0~ 100.0 mS, độ phân giải: 1mS
Thang đo độ TDS:
0.0~131.9 ppm, độ phân giải: 0.1ppm
132~1319 ppm, độ phân giải: 1ppm
1.32~13.19 ppt, độ phân giải: 0.01ppt
13.2~66.0 ppt, độ phân giải: 0.1ppt
Thang đo độ mặn:
0.0~99.9 ppm, độ phân giải: 0.1ppm
100~999 ppm, độ phân giải: 1ppm
1.00~9.99 ppt, độ phân giải: 0.01ppt
10.0~50.0 ppt, độ phân giải: 0.1ppt
Thang đo nhiệt độ: 0-110oC, độ phân giải: 0.1oC, độ chính xác: + 0.2oC
Độ chính xác: +2% trên toàn thang đo
Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0-50oC
Nguồn điện: sử dụng pin 9V
Máy đo độ mặn GonDo CTS-406 cung cấp bao gồm: Máy chính Model: CTS-406, điện cực đo độ dẫn, dung dịch chuẩn nồng độ 1413uS, 12.88mS mỗi chai 50ml, pin và hướng dẫn sử dụng

Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Bộ truyền tín hiệu không dây Hioki Z3210
Tay đo cao áp SEW PD-20
Ampe kìm SANWA DCM60R (AC 600A; True RMS)
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm, 0.02mm/0.001")
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1
Máy đo độ dẫn điện cầm tay Chauvin Arnoux CA 10141 (0.050µS/cm ~500.0mS/cm)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-1(9.5m/8.0mm)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại PCE ITF 5(-50~550°C)
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB SEW 1812 EL
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm) 
