Máy đo độ mặn nhiệt độ Dys DMT-20
Hãng sản xuất: Dys
Model: DMT-20
Xuất xứ: Korea
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo độ mặn cầm tay, điện tử hiện số, sử dụng nguyên lý độ dẫn điện, ứng dụng trong ngành thực phẩm.
Đầu đo nhọn đâm trực tiếp vào mẫu đo
Có muỗng gắn vào đầu đo để đo dung dịch
Khoảng đo độ mặn: 0.0 – 5.0 %
Độ chính xác: ±0.1% (0.0% – 2.0%); ±2% (2.1% – 3.0%); ±0.3% (3.1% – 5.0%)
Khoảng đo nhiệt độ: 0 – 1000C
Độ chính xác: : ±10C (0 – 700C)
Kết quả đo hiển thị bằng màn hình LCD
Tự động bù trừ nhiệt độ (ATC)
Có chức năng “HOLD” để giữ kết quả đo tạm thời
Máy tự động tắt nguồn sau một phút nếu không đo để tiết kiệm pin
Kích thước: 30 x 30 x 215 mm
Khối lượng: 61 gam (gồm pin)
Pin: 2 pin CR2032, hoạt động khoảng 6 tháng
Cung cấp bao gồm:
Máy đo độ mặn/Nhiệt độ model DMT-20
Muỗng đựng mẫu
Pin và hướng dẫn sử dụng
Đo nồng độ muối có trong thực phẩm và nhiệt độ của nó
Đo nồng độ Nacl hoà tan trong nước
Có thể sử dụng như một thiết bị giám sát lượng muối cần dùng

Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS856
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239C
Thiết bị kiểm tra pin ắc qui Uni-t UT675A
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió tia UV nhiệt độ độ ẩm Lutron SP-8002
Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-203
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ TK Chauvin Arnoux C.A 1621
Máy kiểm tra độ cứng cao su EBP SH-A (0-100HA)
Máy dò dây điện, kim loại, gỗ trong tường UNI-T UT387LM
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Độ Dẫn (EC) HANNA HI7031L
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-102
Bút Đo pH Trực Tiếp Trong Thịt Và Nước HI981036(0.00 ~ 12.00 pH)
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Uni-T UT-T04 (600°C)
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Dung dịch hiệu chuẩn oxygen Adwa AD7040
Máy đo độ nhám bề mặt Amittari AR132C
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Máy đo tốc độ vòng tua động cơ Lutron DT-2237
Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9612
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí KIMO HQ210
Bộ 3 phụ kiện nối P01174903 (phụ kiện của máy C.A 1725)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LS (20mm/0.01mm)
Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
Máy đo tốc độ gió Laserliner 082.140A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT191E
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ mini TESTO 174T Set (-30 đến +70 °C, IP65, cáp USB)
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BL
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Uni-T UT-T07 (500°C)
Máy phân tích năng lượng mạng điện 3 pha Chauvin Arnoux C.A 8331
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528-3A (20mm/0.01mm)
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Máy đo khí đơn Senko SGTP-H2S
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, đèn chớp EXTECH 461825
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343D
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Máy đo Chlorine Extech CL200 EXTECH CL200
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Máy đo độ ẩm gỗ dạng búa Exotek MC-460 
