Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Dys DMT-10
Hãng sản xuất: Dys
Model: DMT-10
Xuất xứ: EU (châu âu)
Bảo hành: 12 tháng
Khoảng đo độ mặn: 0 – 50 ppt (0/00). Độ chính xác: ±2 ppt (0/00). Độ phân giải: 1 ppt
Khoảng đo nhiệt độ: 0 – 1000C. Độ chính xác: ± 10C. Độ phân giải: 0.10C
Khoảng đo tỷ trọng: 1.000 – 1.037 S.G. Độ chính xác: ±0.002 S.G. Độ phân giải: 0.001
Kết quả đo hiển thị bằng mn hình LCD
Tự động bù trừ nhiệt độ (ATC)
Hiệu chuẩn tự động bằng dung dịch chuẩn 30 ppt (kèm theo máy)
Có chức năng “HOLD” để giữ kết quả đo tạm thời
Có thể chuyển đổi đơn vị đo nhiệt độ giữa 0C v 0F
Máy tự động tắt nguồn sau một phút nếu không đo để tiết kiệm pin
Đáp ứng tiêu chuẩn EC No. E8 04 08 53916 001
Kích thước: 30 x 30 x 195 mm
Khối lượng: 61 gam (gồm pin)
Pin: 2 pin CR2032, hoạt động khoảng 6 tháng
Cung cấp bao gồm:
Máy đo độ mặn/Nhiệt độ/Tỷ trọng điện tử hiện số model DMT-10
1 chai dung dịch chuẩn 30 ppt
4 pin CR2032 (2 pin hoạt động và 2 pin dự phòng)
Nắp bảo vệ điện cực, hướng dẫn sử dụng và hộp đựng máy
Là thiết bị đo môi trường nước ba trong một đo độ mặn, nhiệt độ, tỷ trọng
Đo những thông số cơ bản đảm bảo sự sinh trưởng duy trì sự sống của thuỷ sản
Máy hiển thị giá trị đo điện tử rễ quan sát và đọc kết quả đo

Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-2
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Ampe kìm UNI-T UT220
Thiết bị kiểm tra pin ắc qui Uni-t UT675A
Máy đo độ rung động cơ Uni-T UT312
Máy phân tích mạng điện SEW 2726 NA
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Máy đo khí CO2 nhiệt độ, độ ẩm để bàn Tenmars ST-502
Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy đo cường độ ánh sáng Chauvin Arnoux C.A 1110 (ghi dữ liệu)
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6471 (4 Dây)
Máy đo độ dẫn EC,TDS nhiệt độ HANNA HI98318 (0.00~6.00 mS/cm)
Máy đo độ nhám bề mặt Amittari AR132C
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-102
Bộ chuyển đổi nguồn USB Chauvin Arnoux P01651023
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ INSIZE 2366-30
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Nguồn DC chuyển mạch GW instek SPS-3610
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Camera ảnh nhiệt Uni-T UTi32
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Máy đo tốc độ gió lưu lượng nhiệt độ Lutron AM4214
Máy phân tích mạng điện đa năng SEW 1826 NA
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm) 


