Máy đo độ mặn Smartsensor AR8012
Hãng sản xuất: Smartsensor
Model: AR8012
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 0.00ppt-9.99ppt, 10.0ppt-50ppt
Dải bù nhiệt độ: 0 ℃ ~ 60 ℃ (32.0 ℉ ~ 140.0 ℉)
Độ phân giải: 0.01ppt, 0.1ppt
Độ chính xác: ±3% FS±1 digit
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1℃
Độ lặp: ±0.01ppt/0.1ppt
Tự động tắt nguồn: 5 phút sau khi không làm việc
Màn hình: LCD
Nhiệt độ làm việc: 0℃ ~ 50℃ (32℉ ~ 122℉)
Độ ẩm làm việc: ≤85% RH
Pin: 4 x 1.5V LR44
Kích thước: 177*43*43mm
Trọng lượng: 80g
Ứng dụng:
Máy đo độ mặn Smart Sensor AR8012 được sử dụng để đo giá trị muối và nhiệt độ của dung môi, với khoảng đo là 0,00ppt-9,99ppt 10,0ppt-50ppt
Áp dụng rộng rãi trong sử dụng công nghiệp, nông nghiệp, y học, công nghiệp thực phẩm, nghiên cứu khoa học và bảo vệ môi trường, v.v
Thiết kế cầm tay và loại bút chống trượt giúp thao tác dễ dàng
Tích hợp bù nhiệt độ tự động (ATC) để có kết quả chính xác
Đo Rang: 0,00ppt-9,99ppt 10,0ppt-50ppt, rất dễ kiểm tra
Với các đơn vị nhiệt độ tính bằng ℃ / F (có thể chuyển đổi) và đèn nền có thể chuyển đổi để sử dụng thuận tiện trong bóng tối
Đầu dò cảm biến có thể thay thế – Đầu dò điện cực có thể được thay thế bằng thiết kế kiểu chèn để thay thế nhanh chóng và thuận tiện

Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SCPK-150
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-474-10E (0-0.8mm/0.01mm)
Thước đo sâu điện tử có mũi đặt cố định INSIZE 1143-200A
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7327A
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS322
Đồng hồ vạn năng và chỉ thi pha SEW 3000 MPR
Đế từ INSIZE 6212-80
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Thước cặp điện tử Mahr 4103011KAL
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Cân treo điện tử HY-OCS 500(200g/500kg)
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng SMARTSENSOR AS971
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Máy đo chất lượng không khí Elitech M1000
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-783 (12.7mm/ 0.0005 inch)
Điện cực đo PH Ag/AgCl Chauvin Arnoux BR41 (BR41-BA4)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Ampe kìm đo dòng rò Chauvin Arnoux F65 (AC 100A)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại CEM DT-820V ( -50ºC~500ºC,±1.0%)
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Máy đo nhiệt độ Benetech GM533 (530℃)
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO F90ES1
Bộ que đo dạng kẹp Kelvin sử dụng cho máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295495 (200A, 15m)
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN1.5
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302A+(-32~700°C)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL9010
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh INSIZE 2168-12WL (0~12.7mm/0~0.5")
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F(15-35mm)(Đo lỗ nông)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5062
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K) 




