Máy đo độ ngọt điện tử Atago PAL-1
Hãng sản xuất: Atago
Model: PAL-1
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 53.0% Brix (9.0 … 99.90C)
Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng: 10 … 1000C
Độ phân giải: 0.1% / 0.10C
Độ chính xác: ±0.2% / ±10C
Thể tích mẫu đo: 0.3ml
Thời gian đo: 3 giây/mẫu
Môi trường hoạt động: 10 … 400C
Chống nước / Bụi: IP65
Kích thước: Rộng 55 x sâu 31 cao 109 mm
Trọng lượng: 100 gam
Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
Khúc xạ kế đô độ ngọt điện từ hiện số model PAL-1
Pin và hướng dẫn sử dụng
Ưu điểm: Máy đo độ ngọt điện tử Atago PAL-1
Thích hợp ứng dụng trong công nghiệp, chế biến hay sản xuất thực phẩm
Thiết bị đo lường cho ra kết quả với tốc độ vô cùng nhanh chỉ trong khoảng thời gian là 3 giây
Có thể tiến hành đo các mẫu chất lỏng với nhiệt độ cao vô cùng đơn giản
Khả năng chống thấm nước IP65 giúp người dùng có thể sử dụng sản phẩm trong môi trường độ ẩm cao

Đầu cảm biến cúa máy kiểm tra khuyết tật sản phẩm EXTECH BR-4CAM
Ống phát hiện nhanh khí Phosphine PH3 Gastec 7LA
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Panme đo mép lon Mitutoyo 147-202 (0-13mm/ 0.01mm)
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405-10A
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR AR836+
Thiết bị đo độ bóng PCE GM 60Plus-ICA
Bộ que đo dạng kẹp Kelvin sử dụng cho máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295495 (200A, 15m)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Máy hàn, hút chì chỉnh nhiệt Proskit SS-988B (6 trong 1)
Ống phát hiện thụ động 1,3-Butadiene CH2:CHCH:CH2 Gastec 174D
Dây đo LCR Extech LCR203
Nguồn DC lập trình tuyến tính GW INSTEK PSS-2005
Cáp truyền dữ liệu đồng hồ số dài 1m MITUTOYO 905338
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Panme điện tử Mitutoyo 389-352-30 ( 1-2″/25-50mm )
Máy đo ghi độ ẩm, nhiệt độ Center 313 (Dataloger)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-750G
Máy đo độ dẫn điện cầm tay YOKE P912
Kẹp đo Chauvin Arnoux MN82 (đường kính kẹp 20mm)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 303 (2 kênh, Kiểu K, J)
Máy đo bề dày lớp phủ Amittari AC-112BS
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương hiển thị kiểu radar EXTECH RH35
Máy đo nhiệt độ TESTO 925
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Thiết bị đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6423
Ampe kìm FLUKE 373 (600A; True RMS)
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-35KV-42
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Đồng hồ vạn năng FLUKE 115 (115/EM ESP, True RMS)
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Dung dịch hiệu chuẩn Adwa AD7032
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 374
Máy đo tốc đô, lưu lượng, nhiệt độ gió SmartSensor AR856
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Máy đo áp suất Chauvin Arnoux C.A 850 (6.89 bar)
Cáp kết nối Hioki LR9802
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A
Thiết bị kiểm tra ổ cắm điện UNI-T UT07B-EU
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2308-10A (10mm; 0.01mm,lug back)
Máy đo khoảng cách UNI-T LM60(60m)
Ampe kìm Chauvin Arnoux F603 (AC 3000A)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Dụng cụ đo góc vạn năng RSK 589-300
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc Sanwa SE300
Máy đo độ rung ACO 3116A
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LW (50mm)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701G(Type C )
Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-101
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30 




