Máy đo độ nhám bề mặt Amittari AR132C
Model: AR132C
Hãng sản xuất: Amittari
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng kỹ thuật:
Máy đo phù hợp theo tiêu chuẩn ISO , DIN và JIS
Thang đo Ra: 0.05-10.00 um / 1.000-400.0 uinch
Thang đo Rz: 0.020-100.0 um / 0.780-4000 uinch
Độ chính xác: không hơn ± 15%
Dao động kết quả hiện thị : không quá 10%
Độ phân giải: 0.001 μm, 0.01 μm, 0.1 μm
Tốc độ di chuyển:
Sampling Length: 0.25mm Vt: 0.135mm/s
Sampling Length: 0.8mm Vt: 0.5mm/s
Sampling Length: 2.5mm Vt: 1mm/s
Chiều dài đánh giá: 1 ~ 2L cut off optional (0.25mm sampling length =1L)
Nguồn: 4 pin AA 1.5V
Kích thước: 40 x 75 x 33 mm ; 280 gram
Cung cấp bao gồm: Máy chính AR132C, 04 pin và hướng dẫn sử dụng
Ứng dụng:
Máy đo độ nhám bề mặt Amittari AR132C thiết bị cầm tay được sử dụng dùng để đo độ nhám của bề mặt vật liệu như kim loại, nhựa, thuỷ tinh, gốm sứ. Máy được lựa chọn sử dụng rất nhiều với nhiều ngành công nghiệp như sản xuất, gia công…
Ưu điểm:
Có thể đo độ nhám bề mặt ở nhiều phần: Bề mặt phẳng, cong, lỗ nhỏ, khe của bề mặt không đều. Thiết kế tích hợp cơ điện, thể tích nhỏ, trọng lượng nhẹ, tiện lợi với chức năng lưu trữ giá trị đo và truy vấn lưu trữ dữ
Có thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi cho việc cầm nắm và di chuyển
Máy dễ dàng sử dụng vì có hiển thị LCD rõ ràng, dễ đọc và các nút bấm đơn giản nên thao tác nhanh chóng
Độ chính xác khi sử dụng máy cao, sai số chỉ +_ 10%
Có nhiều thang đo Ra và Rz để đo độ nhám các bề mặt
Có chức năng tự động hiệu chỉnh giúp đảm bảo độ chính xác cao hơn
Tiết kiệm pin giúp sử dụng trong thời gian dài
Giá thành máy hợp lý

Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528-3A (20mm/0.01mm)
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Bút Đo pH Trực Tiếp Trong Thịt Và Nước HI981036(0.00 ~ 12.00 pH)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LS (20mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Máy đo dung lượng Ác-quy BKPRECISION 601B
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm SMARTSENSOR ST9617
Máy kiểm tra điện áp, tính thông mạch và dòng điện FLUKE T5-600 (AC 100A; True RMS)
Thiết bị kiểm tra cách điện và liên tục Chauvin Arnoux C.A 6528
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Nguồn một chiều BKPRECISION 1735A (0-30V/3A)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Ống nhòm đo khoảng cách UNI-T LM600(550m)
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Nguồn DC chuyển mạch GW INSTEK SPS-606
Máy đo tốc độ vòng quay Smartsensor AR926
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XRV22H
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí KIMO HQ210
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR862D+
Máy đo khí CO2 UNI-T A37
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Camera ảnh nhiệt Smartsensor ST9450
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Nguồn một chiều BKPRECISION 1693 (1-15V/60A)
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Ampe kìm UNI-T UT220
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ gió EXTECH 407123
Máy đo cường độ ánh sáng Uni-t UT383S
Máy kiểm tra ắc quy xe kỹ thuật số TOPTUL EAAD0112
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Mastech MS6208A
Thiết bị đo độ dày vật liệu kiểu kẹp cơ TECLOCK SM-112AT (10mm/0.01mm)
Máy hàn thông minh QUICK 203H+
Thiết bị đo cường độ ánh sáng EXTECH LT40 (400 klux)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ INSIZE 2364-10 (0-10mm/ 0.01mm)
Ampe kìm Kyoritsu 2010
Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Máy đo độ rung Lutron VB-8203
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
Màng que đo dùng cho máy đo Oxy hòa tan DO210 EXTECH 780417A
Thiết bị kiểm tra cáp LAN TENMARS LC-90
Camera ảnh nhiệt Uni-T UTi720E
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+ 


