Máy đo độ nhám bề mặt bê tông DEFELSKO SPGTS3 (Advanced)
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: SPGTS3
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Lưu trữ 250,000 dữ liệu đo, WIFI và Bluetooth
Dải đo: 0-6mm / 0-250mils
Độ chính xác: ±(76 µm + 1%) / ±(3 mils + 1%)
Góc đầu đo: 60˚
Bán kính đầu đo: 500 µm (20 mils)
Kích thước: 127 x 66 x 25.4 mm (5″ x 2.6″ x 1″)
Trọng lượng: 137 g (4.9 oz.) không gồm pin
Phụ kiện: tấm kính zero, miếng kiểm tra kim loại, bọc cao su bảo vệ máy, dây đeo cổ tay, 3 pin AAA, HDSD, hộp đựng nylon có dây đeo vai, bảo vệ lens, giấy chứng nhận hiệu chuẩn PTB, cáp USB, phần mềm PosiSoft

Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo công suất quang UNI-T UT693D
Nguồn DC ITECH IT6952A (0~60V; 0~25A;600W)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Bút đo EC HANNA HI98304
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-1(9.5m/8.0mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
Nhiệt Kế Bỏ Túi HANNA HI151-3 (-50.0 - 300°C)
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc PCE DT 66
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Nhiệt ẩm kế điện tử Nakata NHP-2099TH
Ampe kìm UNI-T UT221
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Lutron YK-80AM
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Cần xiết lực KTC CMPB8008(150-800Nm)
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ....+1000Pa, 0-40m/s)
Ampe kìm UNI-T UT220 
