Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: MW605
Xuất xứ: Rumani
Bảo hành: 12 tháng
Khoảng đo oxy hòa tan: 0.0 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo
Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300.0%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo
Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 đến 120.00C (-4.0 đến 248.00F). Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.40C
Hiệu chuẩn tự động
Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 500C
Bù độ cao so với mực nước biển từ -500 đến 4000m, độ phân giải 100m
Bù độ mặn từ 0 đến 40 g/L, độ phân giải 1g/L
Hiển thị kết quả đo oxy và nhiệt độ đồng thời bằng màn hình LCD
Bộ nhớ lưu 1000 kết quả
Giao diện: Kết nối máy tính cổng micro USB
Môi trường họat động: từ 0 đến 50oC, độ ẩm max 100% RH
Thiết kế vỏ máy đáp ứng IP67
Kích thước: 200 x 85 x 50 mm.
Trọng lượng: 260 g
Pin hoạt động: 3 x 1.5V, thời gian sử dụng 200 giờ
Cung cấp bao gồm:
Máy đo oxy hòa tan/Nhiệt độ cầm tay điện tử hiện số model MW605
Điện cực đo Oxy hòa tan/nhiệt độ dây dài 1 mét
05 màn điện cực, 5 ron và dung dịch điện cực 30 ml
Cáp USB nối máy tính
03 pin 1.5V, va ly và hướng dẫn sử dụng
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605 là thiết bị được sử dụng nhiều trong thuỷ canh, nhà máy xử lý nước thải, phòng thí nghiệm…

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A
Máy đo PH, nhiệt độ TESTO 206 pH2 (0 ~ 60 °C; 0~14 pH, Starter kit)
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm)
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Máy đo nhiệt Benetech GM1850(1850℃)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701G(Type C )
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9475
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm)
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Máy dò kim loại cầm tay Safeway AT2018
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00
Đế đo sâu dùng cho thước cặp MITUTOYO 050085-10
Nguồn 1 chiều QJE QJ12003E (0-120V/3A)
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS924 (2.5m)
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9472-50
Thảm cao su cách điện hạ áp VICADI TCD-HA-1x1M
Ampe kìm Chauvin Arnoux F603 (AC 3000A)
Kìm kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux MA193-250 (100 mA -10k Aac)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2009R
Máy đo độ rung động cơ Uni-T UT312
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A
Máy đo áp suất, tốc độ gió đường ống PCE HVAC 2-ICA
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4
Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP1010E
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa AP33 (5%)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử Teclock DMD-250S2
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-450J-f (0~25.4mm/0.01mm)
Giá đỡ đồng hồ đo Mitutoyo 215-120-10
Máy đo lực SAUTER FK250 ((250N/0,1N)
Bộ que đo dạng kẹp Chauvin Arnoux P01102056
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Máy đo độ rung Amittari AV-160B
Máy ghi dữ liệu điện áp DC ba kênh (300~3000mV) EXTECH SD910 




