Máy đo độ ồn ACO 6236
Hãng sản xuất: ACO
Model: 6236
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Áp dụng các tiêu chuẩn :
JIS C1509-1:2005 Loại 2
IEC 61672-1: 2002 Loại 2
Dải tần số: 20Hz – 20kHz (phù hợp với dải đo thấp 20Hz – 8kHz)
Loại microphone: TYPE 7052NR (độ nhạy -33db)
Phạm vi điều kiển: 10dB với 06 bước 20÷80dB; 20 ÷ 90dB; 20÷100Db; 20÷110dB; 30÷120dB; 40÷130dB
Phạm vi đo:
A: 28dB ÷130dB (0÷80dB/ chức năng 0dB khi ON)
C: 36dB ÷130dB
Z ( flat): 40dB ÷130dB
C peak: 55dB ÷ 141dB
Z (flat) peak: 60dB ÷ 141dB
Phạm vi tuyến tính: 100dB
Chọn lựa được 3 chế độ hoạt động: nhanh, chậm và chế độ xung
Thời gian đáp ứng: nhanh / chậm
Tần số trọng số: A, C, Z (Flat)
Đo đồng thời các giá trị:
Áp lực âm thanh (LP)
Mức độ áp lực âm thanh A-weighted (LA)
Mức độ áp lực âm thanh C (LC)
Trọng mức áp lực âm thanh liên tục (LAeq)
Mức độ phơi sáng âm thanh (LAE)
Mức áp suất âm thanh tối đa (LAmax)
Mức áp suất âm thanh tối thiểu (Lamin)
Mức độ áp lực âm thanh phần trăm (5 giá trị tự do)
Đỉnh áp suất âm thanh (Lpeak)
Đỉnh áp suất âm thanh C (LCpeak)
Công suất trung bình của mức áp suất âm thanh tối đa trong một khoảng thời gian nhất định (LAtm5)
Xung động áp suất âm (LAI)
Xung động liên tục (LAIeq)
Thời gian đo: 1s, 3s, 5s, 10s, 1mim, 10mim, 15mim, 30mim, 1h, 8h, 12h, 24h, hoặc tối đa 199h59m59s
Thời gian lấy mẫu: 20.8 µs (Leq, Lmax, Lmin) 100ms (LN)
Chức năng xóa dữ liệu: Dừng, và chức năng xóa trước 3 hoặc 5 giây, bắt đầu bộ nhớ dữ liệu: lựa chọn tự động hoặc thủ công
Chức năng hẹn giờ: có thể cài đặt thời gian để ngừng các phép đo tại bất kì thời điểm nào
Máy đo độ ồn có phân tích giải tần số TYPE 6236
Máy đo độ ồn có phân tích giải tần số TYPE 6236
Hiển thị:
Màn hình tinh thể lỏng LCD 128×64 điểm
Dải hiển thị: hiển thị 04 chữ số
Chu kỳ hiển thị: khoảng thời gian 1 giây
Thanh hiển thị: khoảng thời gian 0.1 giây
Cảnh báo:
Qúa: + 3dB từ thang đo cao nhất
Dưới: – 0.6 dB từ thang đo thấp nhất
Kết quả đo: được lưu trữ trên bộ nhớ của máy hoặc thẻ nhớ ngoài.
Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 500C
Ẩm độ: 30% đến 90% RH ( không thấm nước)
Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V
Có ngõ ra AC và DC dùng để kết nối với bộ vẽ biểu đồ độ ồn theo thời gian và cổng USB kết nối với máy vi tính.
Có chức năng giữ lại kết quả Max/Min.
Có chỉ thị tín hiệu quá tải.
Hiển thị năng lượng pin trên màn hình
Có khe cắm thẻ để kết nối với thẻ nhớ hoặc thẻ phân tích
Kích thước : 86 (W) x285 (H) x46 (D)mm
Trọng lượng : 450g ( bao gồm pin)
Phụ kiện kèm theo: Máy chính, thẻ nhớ SD, 1/1 and 1/3-octave Real-time Analysis Card, màng chắn gió, pin, dây đeo tay, hướng dẫn sử dụng CD, Hộp đựng

Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4100
Máy đo độ đục cầm tay YOKE PT-2000H
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX932 (-40 ~ 120oC)
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Thiết bị kiểm tra điện áp Chauvin Arnoux C.A 755 (1000V)
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Dụng cụ nội soi sửa chữa TOPTUL VARF3901Z (ψ3.9mmx1M(L1) (AU/NZ))
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2127R
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Máy phát xung BK Precision 4053B
Máy đo pH và độ ẩm đất Takemura DM15
Máy đo, ghi nhiệt độ RTD tiếp xúc Center 376 (400℃/0,01℃)
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-9061
Cờ lê lực điện tử KTC GEKR030-C3A
Thiết bị đo công suất SEW 8015 PM
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-301
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Hộp điện trở chuẩn SEW RCB-3-1T
Máy hiện sóng tương tự OWON AS201
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2110S-70 (1mm/ 0.001mm)
Đồng hồ so cơ khí Mahr 4311050
Máy đo nhiệt độ từ xa LaserLiner 082.038A
Máy phát xung GW INSTEK MFG-2110
Nguồn 1 chiều QJE QJ12003E (0-120V/3A)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-17J (12mm/0.01mm)
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Ampe kìm AC Fluke 302+ (400A)
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-22KV-41
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Nguồn DC ITECH IT6952A (0~60V; 0~25A;600W)
Thước cặp điện tử INSIZE 1136-601(0-600mm / 0-24 inch)
Nguồn 1 chiều DC Owon OWON ODP3033
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A-L (12mm, 0.001mm)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Máy đo nhiệt Benetech GM1850(1850℃)
Thước cặp điện tử Mahr 4103305 




