Máy đo độ ồn Tenmars ST-130
Model: ST-130
Hãng SX: TENMARS
Sản xuất tại: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng kỹ thuật:
Thang đo: 30dB to 90dB (L) 50dB to 110dB (M) 70dB to 140dB (H)
Độ chính xác: ±1.4dB@94dB /1KHZ
Thang tần số: 20Hz~8KHz
Bộ nhớ lưu được tối đa 10000(NDM) hoặc 999999(SLM)
Kiểu đo dạng: A/C/Z
Chế độ đo: nhanh, chậm, xung
Đơn vị đo: Lxyp, Lxmax, Lxmin, Lxeq, SEL(LAE), PeakMAX,Does%,L AVG,TWA,LEP,LN%
Sử dụng đầu dò loại 1/2inch
Có 06 chương trình trình đo được thiết lập sẵn, theo chuẩn: OSHA, MSHA, DOD, ACGIH, ISO85, ISO90
Chức năng cài đặt thời gian đo, thời gian lưu kết quả
Thời gian lấy mẫu thấp nhất 0.1 giây
Nguồn điện: pin 9V, sử dụng liên tục 24 giờ
Cung cấp bao gồm: Máy chính Model: ST-130, tài liệu hướng dẫn sử dụng, pin 9V, phần mềm và cáp nối máy tinh
Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 61252-1993 IEC 61672-1-2003 ANSI S1,25-1992 ANSI S1,4-1983 ANSI S1,43-1997
Ứng dụng:
Đo độ ồn tại trường quay, đoàn làm phim, nhà máy sản xuất, xí nghiệp, phòng thí nghiệm…

Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Đầu dò nhiệt độ tiếp xúc Testo 0602 0393
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Thước đo góc INSIZE 4799-1120
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Máy hàn thông minh QUICK 203H
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Ống thổi nồng độ cồn Sentech OTAL2500
Bút thử dòng điện không tiếp xúc EXTECH DA30
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Phụ kiện cho máy đo công suất GW INSTEK GPM-001
Máy đo nhiệt độ RTD 2 kênh Center 372 (300℃, IP67)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 307(loại K)
Ampe kìm EXTECH 380947 (400A; True RMS)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-550J(0.01/12mm)
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-192
Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-8829FN
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Panme Đo Trong Dạng Ống Nối Cơ Khí MITUTOYO 133-154(325-350mm)
Dây đo KYORITSU 7122B
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Bút đo EC HANNA HI98303
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HI98319
Đồng hồ vạn năng FLUKE 115 (115/EM ESP, True RMS)
Máy đo ORP cầm tay Gondo ORP5041
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Máy đo bề dày lớp phủ Amittari AC-112BS
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK085-R4
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 5m Hanna HI2002/5
Máy đo nồng độ Oxy hoà tan Gondo PDO-408
Thiết bị đo độ bóng PCE IGM 100-ICA (0~1000 GU, ±1.2%)
Đầu đo dạng phẳng 30x10mm dùng cho MITUTOYO 21AAA344
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Máy đo độ rung Tenmars ST-140
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Thiết bị điện trở chuẩn EXTECH 380400
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS964 (2.5m)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C 