Máy đo độ rung ACO 3116A
Hãng sản xuất: ACO
Model: 3116A
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
ACO 3116A
Thông số kỹ thuật
Thang đo :
Gia tốc (ACC): 0,02 đến 200m/s2 RMS
Vận tốc (VEL): 0,02 đến 200mm/s RMS
Di chuyển (DISP):2 ~ 2000μm EQp-p
Phạm vi tần số
Gia tốc (ACC): 3 Hz – 10 kHz
Vận tốc (VEL): 10 Hz – 1 kHz
Displacement (DISP): 10 Hz – 400Hz
Giá trị hiển thị :
Gia tốc (ACC): RMS, EQ Peak, Peak
Vận tốc ( VEL): RMS, EQ Peak, Peak
Di chuyển ( DISP) : RMS, EQ Peak, EQp-p, Peak
Biểu đồ cột:0~100%
Dữ liệu bộ nhớ:Max.256, 4kB
Output Terminal:AC trên Menu hiển thị / Thay đổi tai nghe di động
Điện trở tải: hơn 100kΩ
Độ chính xác : ± 5%
I/O Terminal: Kết nối dữ liệu cho PC và máy in
Cổng kết nối : RS-232C
Nhiệt độ hoạt động : – 10 – 50oC
Độ ẩm: 30 – 90% ( không bù trừ)
Pin – thời gian sử dụng: 2 pin Alkaline loại LR03 – 12 h hoặc AC Adapter
Kích thước: 145(H) x 48(W) x 23.5(D)mm
Trọng lượng: 130g
Phụ kiện kèm theo: Máy chính 3116, đầu dò TYPE 7351A, cáp xoắn, khối từ, contact pin, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
Chọn mua thêm: AC adaptor AC-1046, stethoscope NA-0134, BNC output cable BC-0071, Interface cable BC-0026, Printer BS-80TSL, Data management software NA-0116, Portabel headphone ATH-FC5 BK, A plug adapter for headphone PC-260 MS, A high density type Magnet PV-5050, Stud SS-22M

Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Máy đo áp suất Chauvin Arnoux C.A 1550 (±2.450Pa; 0.1Pa; ±0.5%)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ....+1000Pa, 0-40m/s)
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TB200-0.1US-red
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Thước cặp điện tử Insize 1130-150
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Máy đo độ ẩm gỗ & vật liệu xây dựng EXTECH MO50
Máy dò lỗ hổng lớp sơn phủ DEFELSKO LPDKITB
Thước cặp điện tử Mahr 4103013DKS
Cờ lê lực điện tử KTC GEKR030-C3A
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Bộ phụ kiện đo lưu lượng hình vuông 346MM+ hình tròn 210MM Chauvin Arnoux P01654250
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Bộ dụng cụ đo 4 chi tiết INSIZE 5041
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-800
Đồng hồ đo áp suất không dây Elitech PGW 800
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
Máy Quang Đo Molybden Trong Nước HANNA HI97730
Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Thiết bị đo công suất LUTRON DW-6163
Cầu chì HPC Chauvin Arnoux P01297022 (1.6A; 600V)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302A+(-32~700°C)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Máy hiện sóng số OWON XDS3062A
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10B (0-10mm; loại B)
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT89XD
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 568(-40℃800℃)
Máy đo nồng độ cồn Sentech Iblow10 pro
Đồng hồ vạn năng TENMARS YF-3503 (1000 V, 20A, 50MΩ)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046AB-60 (0 – 10mm)
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF)
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10 (vali)
Ampe kìm EXTECH 380947 (400A; True RMS)
Đồng hồ đa năng TENMARS TM-88
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Benetech GM8906
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360
Camera đo nhiệt độ cơ thể Chauvin Arnoux C.A 1900
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-20Z (6.5mm x20m)
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Smartsensor AR866A
Điện cực đo pH/nhiệt độ/mV EXTECH PH305
Bộ nong ống đồng Tasco TB800 
