Máy đo độ rung Amittari AV-160B
Model: AV-160B
Thương hiệu: Amittari
Xuất sứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng kỹ thuật:
Thang đo độ dịch chuyển: 0.001-4.000mm (0.04-160.0 mil), độ phân giải: 0.001mm
Thang đo vận tốc: 0.1-400.0mm/s ( 0.004-16.00 inch/s), độ phân giải: 0.1mm/s
Thang đo gia tốc: 0.1-400.0 m/s² (0.3-1312 ft/s²), độ phân giải: 0.1m/ m/s²
Tần số độ dịch chuyển từ 10Hz. ~ 1kHz, tần số vận tốc 10Hz. ~ 1kHz, tần số gia tốc 10Hz. ~ 10kHz
Độ chính xác: ±5%+2 digits
Màn hình hiển thị LCD, hiển thị cùng lúc độ dịch chuyển, vận tốc và gia tốc
Môi trường làm việc: nhiệt độ 0-50oC, độ ẩm <95%
Nguồn điện: 4 pin 1.5V loai AAA
Cung cấp bao gồm: Máy chính model: AV-160B, 01 x đầu dò, valy chứa máy và đầu dò, và tài liệu hướng dẫn sử dụng
Ứng dụng:
Máy đo độ rung Amittari AV-160B có thể hiển thị đồng thời các thông số, độ dịch chuyển, vận tốc, gia tốc.
Áp dụng cho các phép đo chuyển động định kỳ để phát hiện sự mất cân bằng cơ học và sai lệch.
Được thiết kế để đo tại chỗ các rung động cơ học khác nhau, để kiểm soát chất lượng, thời gian chạy và dữ liệu bảo trì thiết bị trước đó.

Ampe kìm PCE DC 20
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA342
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Cần xiết lực KTC CMPC2004(1/2inch; 40-200Nm)
Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước HANNA HI83214-02
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại mini Fluke 63(-32℃~535℃)
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-726-20 (250-400mm)
Bút đo PH/Nhiệt độ HANNA HI98128(-2.00 - 16.00 pH)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Huatec TG-2910
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147
Máy đo độ rung ACO 3116
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-180-30(0 – 100 mm)
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 468-167 (25-30mm / 0.001mm)
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 1180 IN
Ampe kìm Kyoritsu 2002R
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI09
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-360 TRN
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-215J (12(220)mm/0.01mm)
Máy dò kim loại cầm tay SMARTSENSOR AR934
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Máy đo LCR Gwinstek GW INSTEK LCR-6002
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 531-112 (0-300mm/12″, 0.02mm)
Cân điện tử YOKE YP1002 (100g,10mg)
Khúc xạ kế đo độ ngọt EXTECH RF11
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572-2 (-30 °C-900 °C)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Thước thủy INSIZE 4918-1200
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42512 (-50°C~1000°C)
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-283 (10mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-153-30(0-300mm)
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 6420 DM
Ampe kìm SEW 2950 CL (AC 1000A)
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1247-3001
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm) 
