Máy đo độ rung EXTECH SDL800
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: SDL800
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Gia tốc: 656ft/s2, 200m/s2, 20.39g
vận tốc: 7.87in/s, 200mm/s, 19.99cm/s
Displacement: 0.078in, 2mm (peak-to-peak)
độ phân dải: 1ft/s2, 0.1m/s2, 0.01g; 0.01in/s, 0.1mm/s, 0.01cm/s;
0.001in, 0.001mm
Cấp chính xác: ±(5%+2 digits)
Bộ nhớ: 20,000K giá trị, sử dụng thẻ nhớ 2G SD
Kích thước: 7.2 x 2.9 x 1.9″ (182 x 73 x 47.5mm
Trọng lượng: 21.1oz (599g)
Cung cấp kèm theo : cảm biến, đầu từ tính, 6 pin AA, thẻ nhớ SD, hộp cứng

Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Ampe kìm đo công suất AC Tenmars TM-1017(400A)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-300 (60-300mm, 0.01mm)
Máy đo độ dày kim loại Uni-t UT345A
Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Máy ghi dữ liệu dòng DC ba kênh EXTECH SD900
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Lutron YK-80AM
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102f(0-1mm)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 273 HP
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ....+1000Pa, 0-40m/s)
Máy đo độ rung ACO 3116A
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Ampe kìm UNI-T UT206B
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Máy đo và ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.027A
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh EXTECH EA15
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 862 PR
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Máy đo chiều cao dây cáp Smartsensor AR600E
Tấm zero cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDZSTLM (Thép; loại vừa)
Máy hàn thiếc ATTEN AT938D
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Máy hiện sóng BKPRECISION 2190E
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Đồng hồ đo áp suất không dây Elitech PGW 800
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Camera đo nhiệt độ cơ thể Chauvin Arnoux C.A 1900
Màng que đo dùng cho máy đo Oxy hòa tan DO210 EXTECH 780417A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7313(0-10mm)
Máy đo khoảng cách bằng laser EXTECH DT40M (40m) 
