Máy đo độ rung Huatec HG-6500BL (5Hz ~ 10KHz, Low frequency)
Hãng sản xuất: HUATEC
Model: HG-6500BL
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật
Tính năng:Low frequency/ Acceleration, Velocity, Displacement,
Nguyên lý: sử dụng bộ chuyển đổi áp điện để chuyển đổi tín hiệu rung điện
thành tín hiệu điện. Được sử dụng rộng rãi trong các máy móc thiết bị điện,
luyện kim, ô tô, các ngành công nghiệp khác.
Cảm biến: cảm biến gia tốc
Dải tần: 5Hz ~ 10KHz
Dải đo: Acceleration 0.1 ~ 199.9m/s2 (single peak) (5 or 10 ~ 1KHz; 1K ~ 10KHz)
Speed of 0.1 ~ 199.9mm / s (RMS) (5 or 10 ~ 1KHz)
Displacement of 0.001 ~ 1.999mm (peak) (5 or 10 ~ 1KHz)
Temperature 0 ℃ ~ 400 ℃
Độ chính xác : 5% ± 2 vibration words
Temperature 1% ± 1 word
Màn hình: LCD
Tự động tắt
Tín hiệu ra: AC 2V peak (full scale and the load is greater than 10K ohms)
Nguồn điện: 9V
Kích thước: 185mm × 68mm × 30mm
Khối lượng: 200g

Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10B (0-10mm; loại B)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33
Thước đo độ dày điện tử MITUTOYO 547-321
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130 (50mm)
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ TK Chauvin Arnoux C.A 1621
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm) 
