Máy đo độ rung Lutron VB-8202
Model: VB 8202
Thương hiệu: Lutron
Xuất xứ: Đài loan
Bảo hành: 12 tháng
Đo gia tốc:
Tầm đo: 0.5 to 199.9 m/s2
Độ chia: 0.1 m/s2
Độ chính xác: ± ( 5 % + 2 d ) rdg tại 160 Hz, 80 Hz, 23 ± 5 °C
Điểm calib: 50 m/s2
Đo vận tốc:
Tầm đo: 0.5 – 199.9 mm/s
Độ chia: 0.1 mm/s
Độ chính xác: ± ( 5 % + 2 d ) rdg tại 160 Hz, 80 Hz, 23 ± 5 °C
Điểm calib: 50 mm/s
Dải tần số: 10 Hz đến 1 KHz
Hiển thị: màn hình LCD, kích thước: 61 mm x 34 mm
Đo: Vận tốc, gia tốc , RMS
Nút giữ giá trị hiện tại, giá trị đỉnh , max, min
Tự động tắt nguồn
Mạch: mạch vi tính độc quyền
Thời gian lấy mẫu: Gần 1 giây
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 50 (32 – 122) ℃ ℉
Độ ẩm hoạt động: Nhỏ hơn 80% RH.
Nguồn cung cấp: Pin 9V DC.
Công suất tiêu thụ: Khoảng. DC 6 mA.
Trọng lượng: Máy đo: 230 g (0,53 lb)
Que đo: 165 g
Kích thước: Máy đo: 180 x 72 x 32 mm
Que đo: đường kính 36 mm dài 71 mm
Máy đo độ rung Lutron VB-8202 cung cấp bao gồm:
Máy chính + đầu đo + đầu cảm biến
Cáp kết nối
Hộp
Tài liệu HDSD

Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BN
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD dạng số SEW 1112 EL
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-202
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XRV22H
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò ngoài EP-LX915 (-40-100°C)
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Lưỡi dao thay thế Tasco TB21N-B
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Điện Cực Đo pH/EC/TDS HANNA HI1285-7
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107S (30dB ~ 130dB)
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K Lutron ACC-4100 (1000°C)
Máy đo tốc độ gió lưu lượng nhiệt độ Lutron AM4214
Thiết bị đo gió Tes AVM-303
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm Extech 445713
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-800
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1141-200A(200mm)
Búa thử độ cứng bê tông Matest C380
Súng đo nhiệt hồng ngoại EXTECH IR270 (‐20 ~ 650*C)
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire KIMO VT110 (0.15〜30 m/s, -20°80°C)
Máy đo nồng độ cồn Sentech Iblow10 pro
Máy dò khí ga lạnh Extech RD300
Ampe kìm FLUKE 381 (999.9A ; True RMS)
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33A+
Máy đo nhiệt độ trong nhà và ngoài trời EXTECH 401014
Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Máy hiện sóng số OWON XDS3102 (100MHz, 2 kênh)
Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Chauvin Arnoux C.A 6117
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18 (10~18.5mm)(Đo lỗ nhỏ)
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GT8911
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-754G(Type OO)
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX935
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB SEW 6221 EL-M 


