Máy đo độ rung lutron VT-8204
Mã sản phẩm: VT-8204
Thương hiệu: Lutron
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Đo gia tốc:
Tầm đo: 0.5 – 199.9 m/s2
0.05 – 20.39 g
2 – 656 ft/s2
Độ chia: 0.1 m/s2
0.01g
1 ft/s2
Độ chính xác: ± ( 5 % + 2 d ) rdg tại 160 Hz, 80 Hz, 23 ± 5 °C
Điểm calib: 50 m/s2
Đo vận tốc:
Tầm đo: 0.5 – 199.9 mm/s
0.05 – 19.99 cm/s
0.02 – 7.87 inch/s
Độ chia: 0.1 mm/s
0.01 cm/s
0.01 inch/s
Độ chính xác: ± ( 5 % + 2 d ) rdg tại 160 Hz, 80 Hz, 23 ± 5 °C
Điểm calib: 50 mm/s
Đo vận tốc quay:
Tầm đo: không tiếp xúc: 10 – 99999 RPM
Tiếp xúc: 0.5 – 19999 RPM
Tốc độ bề mặt: 0.05 – 1999.9 m/phút
:0.2 – 6560 ft/phút
Độ chia: 0.1 RPM < 1000 RPM
1 RPM ≧1000 RPM
0.01 m/min < 100 m/phút
0.1 m/min ≧100 m/phút
0.1 m/min < 1000 ft/phút
1 m/min ≧1000 ft/phút
Độ chính xác: ± ( 0.05 % + 1 đơn vị ).
Dải tần số: 10 Hz đến 1 KHz
Hiển thị: màn hình LCD, kích thước: 45 mm x 48 mm.
Nút giữ giá trị hiện tại, giá trị đỉnh , max, min
Tự động tắt nguồn , báo bin thấp
Giao tiếp máy tính qua chuẩn RS232
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 50 (32 – 122) ℃ ℉.
Độ ẩm hoạt động: Nhỏ hơn 80% RH.
Nguồn cung cấp: Pin 1.5V AA x 6.
Công suất tiêu thụ: đo vận tốc gia tốc: 10.5 mA.
Đo tốc độ vòng quay: 21 mA
Trọng lượng: Máy đo: 397 g (0,53 lb)
Que đo: 110 g
Kích thước: Máy đo: 46.8 x 75.5 x 188 mm.
Que đo: đường kính 18 mm dài 40 mm
Máy đo độ rung lutron VT-8204 cung cấp trọn bộ gồm:
Máy chính + que đo
Miếng phản chiếu (600mm)
Cáp kết nối
Hộp
Tài liệu HDSD

Đồng hồ vạn năng Mastech MS8217
Thước đo độ sâu điện tử mini INSIZE 1140-25WL
Kìm mềm để đo dòng AC Chauvin Arnoux MA200-350
Thước đo sâu cơ khí MITUTOYO 527-102
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2052SB (0-30mm/ 0.01mm)
Cần xiết lực điều chỉnh 1/4 inch Toptul ANAM0803 (5-25Nm)
Cảm biến tải trọng PCE DFG NF 1K load cell (dùng cho máy đo DFG NF)
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F205
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Đồng hồ đo độ dày điện tử INSIZE 2710-25 (0 - 25.4mm)
Máy đo nhiệt độ TESTO 926 (-50 ~ +400 °C)
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-252-20
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-426-10E (0-1.5mm/0.01mm)
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 561(-40℃~650℃)
Máy đo nhiệt Benetech GM1850(1850℃)
Thiết bị khử tĩnh điện thông minh QUICK 443D (Ion, DC)
Ampe kìm Kyoritsu 2002R
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2120 ER
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS964 (2.5m)
Máy đo độ dẫn điện bỏ túi Adwa AD203
Đồng hồ đo lực kiểu cơ Teclock DTN-50
Máy đo độ rung Huatec HG-6361
Đế đo sâu dùng cho thước cặp MITUTOYO 050085-10
Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC Hioki CM4373-50
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-10
Máy đo điện trở đất và điện trở suất SEW 4236 ER
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 


