Máy đo độ rung Smartsensor AR63A
Hãng sản xuất: Smartsensor
Model: AR63A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Cảm biến: Piezoelectric Ceramic Accelerometer(shear-type)
Độ chính xác: ±5%H±2digits
Gia tốc: 0.1~199.9m/s2
Vận tốc: 0.1~199.9m/s
Độ dịch chuyển: 0.001~1.999mm
Phạm vi gia tốc tần số:
10Hz~1kHz(LO)
1kHz~15kHz(HI)
Giả tần số đo gia tốc: 10HZ~1kHz
Giải tần số đo tốc độ: 10Hz~1kHz
Tín hiệu ra: tín hiệu ra xoay chiều
Tự động chọn thang đo: Có
Đèn màn hình: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Nguồn: Pin 9V DC
Khối lượng sản phẩm: 147g
Máy đo độ rung Smartsensor AR63A kích thước sản phẩm: 67 30 183mm

Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XV41
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Máy đo độ ồn ACO 6236
Máy đo độ ẩm gỗ, vật liệu xây dựng EXTECH MO210
Tấm zero cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDZSTLM (Thép; loại vừa)
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Tải điện tử DC lập trình UNI-T UTL8511
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron HT-3006A
Máy đo điện cảm & điện dung UNI-T UT603
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-882(55~153 mm)
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Máy đo tốc độ gió độ ẩm nhiệt độ Lutron AM-4205
Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+
Nhiệt ẩm kế tự ghi Elitech GSP-6
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Máy đo độ rung Smartsensor AR63B
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Thước cặp điện tử Insize 1114-300AW(0-300mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110
Thiết bị đo công suất SEW PM-15
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT139S
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 1811 EL
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS803
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Bộ 3 phụ kiện nối P01174903 (phụ kiện của máy C.A 1725)
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh INSIZE 2168-12WL (0~12.7mm/0~0.5")
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Thước đo chiều cao Insize 1251-200
Bút đo EC HANNA HI98304
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm) 






