Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: ST-140D
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải tần số đo
Gia tốc: 10HZ~1KHZ(LO);10HZ~5KHZ(HI)
Vận tốc: 10HZ~1KHZ
Độ lệch: 10HZ~1KHZ
Dải đo
Gia tốc: 0.5~199.9m/s2
Vận tốc: 0.5~199.9mm/s
Độ lệch: 0.005~1.999mm
Function
Gia tốc/Vận tốc: RMS, đỉnh, giữ tối đa, giữ
Độ lệch: đỉnh- đỉnh, giữ tối đa, giữ
Độ chính xác: ± (5% giá trị đọc ±5 digits),ref. 79.4/158Hz, 23°C,<80%RH
Kích thước: 156x73x35(LxWxH)
Nguồn điện: Pin 1.5V AAA alkaline x 6
Bộ nguồn AC: AC 100~240V đến DC9V/0.5A
Lưu trữ dữ liệu: 9999 bản ghi
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D: giao tiếp USB
Ưu điểm:
Đo gia tốc, vận tốc và độ dịch chuyển vật thể.
Đầu đo có độ nhạy cao giúp đo chính xác hơn.
Cung cấp đầu dò dài và ngắn.
Tần số cao thấp tương ứng: 1K-5KHz / 10Hz-1KHz đạt tiêu chuẩn ISO 2954.
Bộ nhớ tạm: 99 records
Bộ nhớ lưu trữ kết nối đọc với máy tính đạt 9999 records (140D).
Lựa chọn kiểu kết nối: USB/ Bluetooth. (140D)
Tự động tắt máy và vô hiệu hóa chức năng.

Cân kỹ thuật YOKE YP60001
Bộ căn mẫu 47 chi tiết Insize 4100-147A
Nhiệt ẩm kế Elitech RCW-800
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Máy đo độ ồn Benetech GM1352
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 25FN
Đế từ tính INSIZE 6201-60
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2009R
Máy đo tốc độ gió Benetech GM816A
Máy đo cường độ ánh sáng HIOKI FT3425
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK085-R4
Ống phát hiện khí Hydrogen Sulphide H2S Gastec 4LK
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F(15-35mm)(Đo lỗ nông)
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-450J-f (0~25.4mm/0.01mm)
Xe kéo HIOKI Z5023
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Máy hiện sóng số OWON XDS3104E
Máy đo tốc độ vòng tua động cơ Lutron DT-2237
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT511
Bộ đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-712-20 (35 - 60 mm)
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-301
Máy đo thứ tự pha TENMARS TM-604
Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Chauvin Arnoux C.A 6116N
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron LM-8020G
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LS (20mm/0.01mm)
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1800 IN
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Máy hiệu chuẩn tín hiệu dòng điện/ điện áp Chauvin Arnoux C.A 1631(P01654402) (100 mV/ 20 V, 24 mA)
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH CO240
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-25
Nhiệt ẩm kế tự ghi Elitech GSP-6
Đồng hồ vạn năng Owon B35
Máy đo cường độ ánh sáng HIOKI FT3424
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 302
Máy điều khiển pH độ dẫn DO Gondo PCW300A
Thiết bị kiểm tra ổ cắm UNI-T UT07A-UK
Máy đo cường độ ánh sáng UNI-T UT381
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Ống phát hiện Ion kẽm Zn trong dung dịch Gastec 285
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG3
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f (0~12.7mm/0.001mm)(Nắp lưng phẳng)
Máy đo cường độ ánh sáng TES-1332A 
