Máy đo độ rung Uni-T UT315A
Hãng sản xuất: Uni-T
Model: UT315A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Chế độ đo: Đơn lẻ
Gia tốc (O-P): 0~199.9m/s²; ±(5%+0.2m/s²)
Vận tốc (RMS): 0~19.99cm/s; ±(5%+0.02cm/s)
Dich chuyển (P-P): 1~1.999mm; ±(5%+0.002mm)
Hiển thị đếm: 2000
Lưu dữ liệu: 1999
Đèn nền: Có
Giao tiếp USB: Có
Giữ dữ liệu: Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Nguồn điện: Pin 9V (6F22 )
Màu sản phẩm: Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 395g
Kích thước sản phẩm: 166mm x 80mm x 30mm
Phụ kiện đi kèm: Pin, hộp công cụ
Ứng dụng:
Máy đo độ rung UT315A thích hợp để đo độ rung thông thường của thiết bị cơ khí, đặc biệt là đo độ rung trong máy móc và chuyển động qua lại. Nó được sử dụng rộng rãi trong đo lường công nghiệp như sản xuất máy móc, luyện kim điện…
Mô tả:
Kiểm tra độ rung của máy móc công nghiệp: Đánh giá tình trạng rung động của động cơ, máy bơm, quạt và các thiết bị cơ khí khác.
Bảo trì định kỳ: Phát hiện sớm các dấu hiệu rung động bất thường để ngăn ngừa sự cố nghiêm trọng.
Ứng dụng trong ngành luyện kim và hóa dầu: Đảm bảo thiết bị vận hành ổn định và an toàn trong môi trường khắc nghiệt.
Đo lường rung động tại công trình xây dựng: Kiểm tra thiết bị thi công như máy khoan, máy đầm và máy xúc.
Phân tích và nghiên cứu cơ học: Hỗ trợ trong các dự án nghiên cứu và phát triển liên quan đến động lực học và rung động.

Nhiệt kế Tasco TBA50
Máy chà nhám tròn 3 inch SI-2108EX
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-300 (300N/30kg)
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2302-25 (25mm; 0.01mm)
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 468-165 (16-20mm/ 0.001mm)
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-303 (25-50mm/ 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng OWON OW18B
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Máy đo nhiệt độ độ ẩm không khí Extech RH350 (có đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh kiểu K)
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 1811 EL
Ống nhòm đo khoảng cách UNI-T LM600(550m)
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Thước cặp điện tử đo rãnh trong Insize 1520-150
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M (60m)
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm LaserLiner 082.028A
Ampe kìm đo dòng rò Uni-t UT251C
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT361
Máy đo khí O2, CO, H2S, LEL Wintact WT8811
Máy đo ánh sáng đa năng Tenmars TM-208
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-15J (12mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA30 (400.000 Lux) 




