Máy đo EC độ mặn nhiệt độ GonDo CD-104
Model: CD-104
Hãng SX: GonDo
Sản xuất tại: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng thân máy 3 tháng đầu cảm biến
Thang đo độ dẫn:
0.0~ 199.9μS, 200~ 1999μS, 2.00~ 19.99 mS, 20.0~ 100.0mS
Độ phân giải: 0.1/1μS/0.01/0.1 mS
Thang đo TDS:
0.0~131.9 ppm, 132~1319 ppm
1.32~13.19 ppt, 13.2~66.0 ppt
Độ phân giải: 0.1/1ppm/0.01/0.1ppt
Thang đo độ mặn:
0.0~99.9 ppm, 100~999 ppm, 1.00~9.99 ppt, 10.0~50.0 ppt
Độ phân giải: 0.1/1ppm/0.01/0.1ppt
Thang đo nhiệt độ:
0-110oC, Độ phân giải: 0.1oC
Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 50oC
Màn hình hiển thị LCD
Chuẩn máy tại 01 điểm với 05 điểm chuẩn được xây dựng sẵn
Chức năng tự động tắc máy sau 10 phút khi không sử dụng
Máy đo EC, độ mặn và nhiệt độ GonDo CD-104 cung cấp bao gồm: Máy chính model: CD-104, pin 9v, điện cực đo độ dẫn, độ mặn với cáp dài 1m, đầu dò nhiệt độ, dung dịch chuẩn nồng độ 1413uS, 12880uS mỗi chai 50ml và tài liệu hướng dẫn sử dụng

Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Máy đo áp suất Chauvin Arnoux C.A 1550 (±2.450Pa; 0.1Pa; ±0.5%)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ....+1000Pa, 0-40m/s)
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TB200-0.1US-red
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Thước cặp điện tử Insize 1130-150
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Máy đo độ ẩm gỗ & vật liệu xây dựng EXTECH MO50
Máy dò lỗ hổng lớp sơn phủ DEFELSKO LPDKITB
Thước cặp điện tử Mahr 4103013DKS
Cờ lê lực điện tử KTC GEKR030-C3A
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Bộ phụ kiện đo lưu lượng hình vuông 346MM+ hình tròn 210MM Chauvin Arnoux P01654250
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Bộ dụng cụ đo 4 chi tiết INSIZE 5041
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-800
Đồng hồ đo áp suất không dây Elitech PGW 800
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
Máy Quang Đo Molybden Trong Nước HANNA HI97730
Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Thiết bị đo công suất LUTRON DW-6163
Cầu chì HPC Chauvin Arnoux P01297022 (1.6A; 600V)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302A+(-32~700°C)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Máy hiện sóng số OWON XDS3062A
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10B (0-10mm; loại B)
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT89XD
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 568(-40℃800℃)
Máy đo nồng độ cồn Sentech Iblow10 pro
Đồng hồ vạn năng TENMARS YF-3503 (1000 V, 20A, 50MΩ)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046AB-60 (0 – 10mm)
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF)
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10 (vali)
Ampe kìm EXTECH 380947 (400A; True RMS)
Đồng hồ đa năng TENMARS TM-88
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Benetech GM8906
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360
Camera đo nhiệt độ cơ thể Chauvin Arnoux C.A 1900
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-20Z (6.5mm x20m)
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Smartsensor AR866A
Điện cực đo pH/nhiệt độ/mV EXTECH PH305 


