Máy đo EC TDS nhiệt độ Adwa AD332
Model: AD332
Thương hiệu: Adwa
Xuất xứ: Rumania
Bảo hành: 12 tháng thận máy 6 tháng đầu đo
Tính năng kỹ thuật:
Thang đo độ dẫn: 0.00-19.99µS/cm, 0.0-199.9µS/cm, 0-1999µS/cm, 0.00-19.99mS/cm, 0.0-199.9mS/cm, độ phân giải: 0.01/0.1/1µS/cm, 0.01/0.1mS/cm, độ chính xác: +/- 1% trên thang đo
Thang đo TDS: 0.00-10.00ppm, 0.0-100.0ppm, 0-1000ppm, 0.00-10.00ppt, 0.0-100.0ppt, độ phân giải:
0.01/0.1/1ppm, 0.01/0.1ppt
Chuẩn máy tại 1 điểm với 6 thang dung dịch chuẩn được thiết lập 84.0, 1413µS/cm, 5.00, 12.88, 80.0, 111.8mS/cm
Thang đo nhiệt độ: -9.9-120oC, độ phân giải: 0.1oC, độ chính xác: +/- 0.5oC
Bộ nhớ lưu được 250 kết quả đo
Màn hình hiển thị LCD
Cổng kết nối máy vi tính RS232, cho phép kết nối và xử lý số liệu trên máy tính thông qua phần mềm
Tự động bù trừ nhiệt độ
Chức năng tự động tắt máy, báo pin yếu
Chức năng chống thấm nước
Nguồn điện: 4 pin 1.5 loại AA
Máy đo độ dẫn, TDS, nhiệt độ cầm tay AD332 cung cấp bao gồm: máy chính model: AD332, điện cực đo độ dẫn tích hợp đầu dò nhiệt độ, dung dịch chuẩn 1413 µS/cm và 12.88mS/cm mỗi loại 1 gói 20ml, cáp kết nối máy tính, phần mềm xử lý số liệu, 04 pin 1.5A và tài liệu hướng dẫn sử dụng

Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-10
Ống phát hiện hơi nước H2O trong khí nén Gastec 6A
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Bộ que đo Kelvin dùng do máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295487 (15m)
Điện cực EC/TDS/nhiệt độ dùng cho AD31/AD32 Adwa AD32P
Máy đo nhiệt độ cơ thể người bằng tia lasez EXTECH IR200
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2(12mm)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SCPK-150
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-192
Compa đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 209-406
Máy đo bức xạ điện từ Smartsensor AS1392
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHS-210Z (6.5mm x 10m)
Cân phân tích Ohaus PR224 (220g/0.0001g)
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LW (12mm)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1142-200AWL
Đồng hồ so TECLOCK TM-5105(5mm/0.005)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Đồng hồ so cơ khí Mahr 4311050
Máy đo áp suất, tốc độ gió đường ống PCE HVAC 2-ICA
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AFM-P3
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS10
Bộ que đo dạng kẹp Chauvin Arnoux P01102056
Thiết bị đo độ bóng PCE IGM 100-ICA (0~1000 GU, ±1.2%)
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Máy đo độ dày lớp phủ lớp sơn Defelsko 6000 F1
Đồng hồ đo độ dày ống điện tử TECLOCK TPD-617J (12mm / 0.01mm)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-210S2
Nguồn 1 chiều QJE QJ12003E (0-120V/3A)
Máy dò khí VOC PCE VOC 1
Đồng hồ so TECLOCK TM-91(0.1mm/10mm) 
