Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm Laserliner 082.031A
Hãng sản xuất: Laserliner
Model: 082.031A
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Nguồn: pin 3.6V Lithium (type 1/2 AA, 14250)
Độ phân giải: 0.1% rH, 0.1°C, 0.1°F
Khoảng đo nhiệt độ: -40°C…70°C / Độ chính xác: ±1°C (-10%rH…40%rH)
Khoảng đo độ ẩm: 0%rH…100%rH / Độ chính xác: ±3%rH (40%rH…60%rH)
Khoảng đo nhiệt độ điểm sương: -40°C…70°C / Độ chính xác: ±2°C (40%rH…100%rH)
Bộ nhớ: 49050 giá trị đo
Thời gian đo, ghi: từ 1 giây đến 24 giờ
Ngôn ngữ: tiếng Anh
Máy tính kết nối yêu cầu: Windows XP/Vista/ 7 / 8 / 10 (32bit/64bit)
Kích thước: 48 x 33 x 94 mm (W X L X H)
Trọng lượng: 136 gam

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió Lutron AM 4206
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Máy đo áp suất hai van Elitech MS-2000
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Máy đo độ cứng mút AS120MF
Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Thước cặp đo khoảng cách tâm Insize 1192-150AE
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-721N(Type E)
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Dây camera PCE VE 180-SC
Máy đo độ ẩm gỗ cảm ứng Benetech GM630
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Máy kiểm tra cáp TENMARS TM-903
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-721
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3205-900
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-720N(Type D)
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại LaserLiner 082.042A(-38°C…600°C)
Ampe kìm TENMARS TM-2011
Đầu đo dạng phẳng 30x10mm dùng cho MITUTOYO 21AAA344
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701G(Type C ) 
