Máy đo hàm lượng sắt thang thấp Hanna HI746 (0~ 999 ppb)
Hãng sản xuất: Hanna
Model: HI746
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 6 tháng
Dải đo: 0 đến 999 ppb Fe * 1 ppb = 0.001 mg/L (ppm)
Độ phân giải: 1 ppb
Độ chính xác (ở nhiệt độ môi trường 25°C/77°F): ±20 ppb và ±5% giá trị đo
Nguồn đèn: LED @ 575nm
Đầu dò ánh sáng: silicon photocell
Điều kiện môi trường: 0 ~ 50°C (32 ~ 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Loại pin: 1 pin 1.5V AAA
Tự động tắt: sau 10 phút không sử dụng
Kích thước: 86.0 x 61.0 x 37.5 mm (3.4 x 2.4 x 1.5”)
Khối lượng: 52 g (1.84 oz.)
Cung cấp bao gồm:
Máy đo HI746
2 cuvet mẫu có nắp
25 gói thuốc thử sắt LR HI746-0 cho 25 lần đo
Pin (trong máy)
Hướng dẫn sử dụng
Phiếu bảo hành
Hộp đựng bằng nhựa.
Ưu điểm:
Đo nhanh sắt tổng trong nước sạch và nước ngọt.
Xác định hàm lượng từ 0 đến 999 ppb (1 ppb = 0.001 mg/L)
Sắt trong nước tự nhiên dù ở nồng độ thấp vẫn gây ảnh hưởng đến mùi vị, tạo vết ố trên quần áo và vật dụng gia đình.
Phụ kiện mua thêm:
HI746-25: thuốc thử sắt LR cho 25 lần đo

Hộp điện trở chuẩn SEW RCB-3-1T
Thiết bị đo cường độ ánh sáng EXTECH LT40 (400 klux)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-129(0~25mm)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-141-10
Thước lá MITUTOYO 182-302
Máy quang phổ YOKE UV1200
Nivo cân máy loại ngắn INSIZE 4907-90
Đầu dolly DEFELSKO DOLLY10 (10mm; 10pcs/pk)
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-732-20 (0 - 8"±.001in.200mm)
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech CLD-100
Đế từ mini Mitutoyo 7014 (ø6mm,ø8mm)
Panme đo ren điện tử Mitutoyo 326-251-30 (0-25mm/ 0.01mm)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-253-30 (50-75mm/ 0.001mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-300B
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-351-30 (25-50mm/ 0.00005 inch)
Máy phát xung GW INSTEK GAG-810 (1Mhz)
Thước cặp điện tử 573-645-20 Mitutoyo( 10.1-160mm ) 
