Máy đo khí Bosean BH-90A CO
Hãng sản xuất: BOSEAN
Model: BH-90A CO
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 0-1000 ppm
Độ phân giải: 1 ppm
Báo động thấp: 50 ppm
Báo động cao: 150 ppm
Độ chính xác: ≦ 5% F.S.
Thời gian đáp ứng: T < 30 giây
Màn hình: LCD hiển thị thời gian và trạng thái
Môi trường hoạt động:
Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ 70°C (đối với khí dễ cháy)
Nhiệt độ hoạt động: -20°C ~ 50°C (đối với khí độc)
Độ ẩm: <95% RH không ngưng tụ
Điện áp hoạt động: Pin DC 3.7V Li-ion 1500mAh, pin xạc
Thời gian làm việc: ≧ 8 giờ liên tục
Thời gian sạc: 4h ~ 6h
Tuổi thọ cảm biến: 1-2 năm
Loại bảo vệ: IP65
Trọng lượng: Khoảng 130g (bao gồm pin nhưng không có phụ kiện)
Kích thước: 100mm × 60mm × 30mm
Ưu điểm:
Chỉ báo: Pin yếu, cảnh báo, lỗi và điện áp thấp bằng đèn LED, âm thanh, rung
Báo động: Hình ảnh, âm thanh kèm rung động
Chức năng quản lý: Quản lý mật khẩu để tránh thao tác sai
Vỏ: Chống cháy nổ, bảo vệ IP65
Ứng dụng:
Máy đo khí Bosean BH-90A CO đây là một thiết bị để phát hiện sự hiện diện của khí CO trong một khu vực nhằm cảnh báo đến nhà khai thác trong các khu vực mà sự rò rỉ là xảy ra, cho họ cơ hội để thoát ra hay khắc phục. Là thiết bị kiểm tra quan trọng đánh giá sự hiện diện của khí CO gây ảnh hưởng đến con người trong môi trường làm việc.
Nguồn gốc CO:
Khí CO sinh ra từ việc đốt cháy không hoàn toàn các nhiên liệu chứa cacbon, đặc biệt trong các không gian kín và thiếu oxy.
Thiết bị đốt trong nhà: Bếp ga, lò sưởi, máy nước nóng, lò sưởi dầu, bếp than, bếp củi,…
Máy móc: Máy phát điện, động cơ đốt trong (xe cộ, máy cắt cỏ,…)
Hoạt động công nghiệp: Lò nung, lò hơi,…
Cháy rừng, cháy nổ

Nhiệt kế điện tử Tasco TA410AX
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1800 IN
Máy đo năng lượng mặt trời Tenmars TM-751
Máy Đo Độ Đục (Haze) EBC Của Bia HI93124
Máy chà nhám tròn 3 inch SI-2108EX
Cảm biến nhiệt độ HIOKI LR9611
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-300 (30gf~300gf/10gf)
Máy đo điện trở bề mặt QUICK 499D
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-256-30 (250-275mm/0.001mm)
Nhiệt kế đo hồng ngoại từ xa TOPTUL EABA0155
Đồng hồ kiểm tra áp suất dầu Toptul JGAI1204
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Thiết bị khử tĩnh điện thông minh QUICK 445F
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9621
Đế từ tính INSIZE 6201-60
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2056R
Đầu dò nhiệt độ Hanna HI766TR2
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Nhiệt ẩm kế Elitech RCW-800
Máy đo nhiệt độ 2 kênh Tes-1303
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4252
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-207 (50-300mm / 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Bộ kit Ampe kìm Hioki 3280-70F
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AR330+
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-307S
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J (0~12.7mm/0.001mm)
Máy đo độ dày lớp phủ Smartsensor AR932
Găng tay cách điện 35kV Regeltex GLE41-4/11 (1 Đôi)
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8124
Đồng hồ vạn năng SANWA KIT-8D
Ampe kìm AC DC Fluke 325
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG1
Súng xiết bu lông 3/8 Shinano SI-1605SR
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Kim đồng hồ so MITUTOYO 21AAA338
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Máy đo pH EC TDS nhiệt độ Milwaukee MI806
Máy đo khí Bosean BH-90A CO
Ampe kìm FLUKE 381 (999.9A ; True RMS)
Đế từ Mitutoyo 7010S-10
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Panme đo tấm mỏng điện tử Mitutoyo 389-251-30(0-25mm, 0.001mm)
Máy hiện sóng dạng bút OWON RDS1021
Đế nung Proskit SS-571B (300W)
Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM2111
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago MASTER-53M
Nivo cân máy loại ngắn INSIZE 4907-90
Máy phát hiện khí cháy khi gas rò gỉ KIMO FG110
Máy đo Ph ORP Nhiệt độ Gondo PP-203
Nivo cân máy RSK 542-1002
Vôn kế DC hiển thị số di động SEW ST-2001 DCV
Máy đo pH Adwa AD11
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10 



