Máy đo khí cố định SENKO SI-100 O2 (O2, 0~30%vol)
Hãng sản xuất: SENKO
Model: SI-100 O2
P/N: SI1000110
Xuất xứ: Hàn Quốc
Thông số kỹ thuật
Phương pháp lấy mẫu: Kiểu khuếch tán
Hiển thị: màn hình LCD (Blue Backlight)
Khí phát hiện: O2
Kiểu cảm biến: Galvanic
Giải đo: 0-30%
Độ chính xác: ± 3%
Cài đặt và điều khiển : Magnetic interface to configure alarm & calibrations
Tín hiệu ra cảnh báo: 1st alarm, 2nd alarm, Relay contact (<30V, 2A)
TÍn hiệu ra Analog : 4-20mA
Tín hiệu ra Digital : RS-485 Modbus
Dòng điện truyền đi xa:
Đối với ngõ ra Analog MAX. 2,500 m
Đối với ngõ ra Digital MAX. 1,000 m
Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: -20 đến 50℃ : 5 đến 95% RH (Non-condensing)
Nguồn nuôi 10~30V DC
Kích thước: 150mm(W)×165mm(H)×110mm(D)
Trọng lượng: 1.8 kg
Cấp bảo vệ chống nước: Ex d IIC T5, IP65

Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1144-200AWL
Máy phát xung UNI-T UTG962E
Bộ điều khiển ORP mini HANNA BL932700-1
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ INSIZE 2364-10 (0-10mm/ 0.01mm)
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TN 230-0.1US
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Máy đo độ cứng cao su cầm tay chỉ thị kim SAUTER HBO100-0
Cáp đo màu vàng HIOKI L9842-11
Đồng hồ so TECLOCK TM-105W(0.01mm/5mm)
Ống pitot loại L KIMO TPL-06-500
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường SEW 5500 CB 
