Máy đo khí cố định SENKO SI-100C O2
Hãng sản xuất: SENKO
Model: SI-100C O2
P/N: SI100C110
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Dải đo: 0~30%Vol
Cấu trúc Chống nổ, chống nước, chống bụi
Tín hiệu ra 4-20mA
Tích hợp chế độ hiệu chuẩn
Senko SI-100C là thiết bị dò khí cố định được lắp đặt ở nơi có nguy cơ khí tiềm ẩn để đo oxy, khí độc và khí dễ cháy mà không cần màn hình LCD. Nó có thể được kết nối với bộ điều khiển với đầu ra analog 4-20mA chuẩn.
Máy có phạm vi đo khí O2 từ 0 ~ 30%. Máy thiết kế nhỏ gọn, được gắn cố định sử dụng trong công nghiệp.
Ứng dụng chính
Nhà máy luyện thép, hóa dầu, lọc dầu, đóng tàu, nhà máy xử lý nước thải và bể tự hoại, bồn chứa LPG, nhà máy khí LNG

Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-D (100HD)
Máy đo độ bóng PCE GM 55 (0~200 GU, ±1)
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT302D+(-32~1100°C)
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Dây đo LCR Extech LCR203
Máy đo khí cố định SENKO SI-100C O2
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Máy đo độ rung Benetech GM63B
Máy đo môi trường không khí Kestrel 3000
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Máy đo chất lượng không khí Elitech LKC-1000S+
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Ampe kìm UNI-T UT203+
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-100
Máy đo khoảng cách BOSCH GLM150C (150m)
Máy đo độ ẩm gỗ dạng tay đóng Exotek MC-460
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631
Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 3m Hanna HI2002/3
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121f(0.01mm/20mm)
Thiết bị kiểm tra độ cứng Teclock GS-702N (kiểu D)
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, khí CO2 KIMO SCOH-112
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK085-R4
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Đồng hồ vạn năng FLUKE 115 (115/EM ESP, True RMS)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB22N-B
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4254
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-751G
Cân phân tích điện tử Ohaus PR423/E
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Máy đo nhiệt độ 2 kênh Tes-1303
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Máy đo độ cứng cao su cầm tay chỉ thị kim SAUTER HBO100-0
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Thước đo độ cao đồng hồ MITUTOYO 192-132
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L 
