Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A (1~1000ppm; ±10%)
Hãng sản xuất: SMARTSENSOR
Model: AS8700A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Smartsensor AS8700A
Thông số kỹ thuật
Loại khí dò: CO
Nguyên lý đo: Cảm biến khí điện hóa chuyên biệt, tuổi thọ: 3 năm
Dải đo: 1~1000 (PPM)
Độ phân giải: 1PPM
Độ chính xác: ±10 %
Thời gian phản hồi: <60s
Cảnh báo: Chuông cảnh báo
Cài đặt cảnh báo: có
Chỉ báo pin: có
Tự động tắt nguồn: có
Hiển thị đèn nèn: có
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~ 50°C
Pin: 3 x 1.5V AAA
Kích thước: 135 x 47 x 25mm
Trọng lượng: 75g
Ưu điểm:
Đây là một thiết bị để phát hiện sự hiện diện của khí trong một khu vực, thường xuyên như một phần của một an toàn hệ thống. loại này của thiết bị là sử dụng để phát hiện bị rò rỉ gas và giao diện với một hệ thống kiểm soát do đó, một quá trình có thể được tự động tắt xuống. một gas detector có thể âm thanh một cảnh báo đến nhà khai thác trong các khu vực mà sự rò rỉ là xảy ra, cho họ cơ hội để để lại. này loại thiết bị là quan trọng bởi vì có rất nhiều các loại khí có thể gây hại hữu cơ cuộc số

Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746C
Máy đo độ dày lớp sơn Uni-t UT343E
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-100 (Ø3mm/ 100mm)
Máy đo điện trở cách điện và điện trở đất SEW 9000 MF
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-101
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Thiết bị tự ghi dữ liệu- dòng rò KYORITSU 5050-02
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Máy đo từ trường Lutron EMF-828
Máy đo tốc độ vòng quay PCE DT 63
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ EXTECH SDL100
Nguồn một chiều DC BK Precision 9111
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046AB (10mm, 0,01mm)
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Máy đo khí cố định SENKO SI-100C O2
Máy đo cường độ ánh sáng Mastech MS6612
Máy đo độ dẫn để bàn YOKE DDS-11A
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Thiết bị đo ánh sáng PCE 170 A (0.00~40,000 lux)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-22KV-41
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Lưỡi dao thay thế Tasco TB30T-B
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Cờ lê lực điện tử KTC GEKR030-C3A
Cần xiết lực KTC CMPB8006(150-800Nm)
Máy đo nhiệt độ TESTO 108 






