Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH CO240
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: CO240
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Khí (CO2)
Dải đo: 0 to 9,999ppm
Độ phân giải: 1ppm
Sai số: ±75ppm+5%
Nhiệt độ:
Dải đo: 14 to 122°F (-10 to 50°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Sai số: ±2.0°F/1.0°C
Độ ẩm:
Dải đo: 10 to 90%RH
Độ phân giải: 0.1%RH
Sai số: ±5%RH (@ 25°C)
Điểm sương:
Dải đo: -32 to 118°F (-35 to 47°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Wet Bulb:
Dai đo: 12 to 118.8°F (-11 to 48.2°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Giao tiếp máy tính : USB
Tự động tắt, khóa dữ liệu,báo pin thấp
Kích thước: 6.1×3.4×3.2″ (160x60x40mm)/ 6.4oz
Trọng lượng: (181.4g)
Cung cấp bao gồm: 6 pin 3A, cáp USB, phần mềm, túi đựng.

Máy đo độ rung lutron VT-8204
Máy đo độ mặn nhiệt độ Dys DMT-20
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-424-10T (0-0.5mm/0.01mm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Đồng hồ so TECLOCK TM-1201(0.001/1mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-10
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK085-R4
Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055
Thiết bị tự ghi dữ liệu- dòng rò KYORITSU 5050-02
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Máy đo độ cứng Huatec HT-6510D (100HA,HD)
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 521
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107S (30dB ~ 130dB)
Bút đo EC HANNA HI98303
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Máy đo tốc độ gió Gondo AT-350
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772 
