Máy đo khí Senko SGTP-NO2
Hãng sản xuất: Senko
Model: SGTP-NO2
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 0~20ppm
Báo động thấp: 3ppm
Báo động cao: 5ppm
Loại cảm biến: Điện hóa
Đo: Loại khuếch tán
Màn hình: Màn hình LCD
Âm thanh: 90dB ở 10cm
Đèn cảnh báo: Đèn LED nhấp nháy màu đỏ (Điốt phát sáng)
Rung: Báo động rung
Pin: Sản xuất: Vitzrocell / P / N: SB-AA02 (P) / Hệ thống: Pin tiểu lithium
Điện áp danh định: 3.6V / Công suất danh định: 1.2Ah
Nhiệt độ và độ ẩm: -40oC ~ + 50oC (đối với chất độc) / -35oC ~ + 50oC (đối với O2) 5% ~ 95% rh (không ngưng tụ)
Hộp: Vỏ cao su
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước: 54mm (W) x 91mm (H) x 32mm (D)
Trọng lượng: 93g (Khí độc), 104g (O2) (Đã bao gồm pin, kẹp)
Nhật ký hoạt động: 30 báo động gần đây
Chứng nhận:
ATEX II 1 G Ex ia IIC T4 Ga
IECEx Ex ia IIC T4 Ga
Phụ kiện: Mũ hiệu chuẩn, hướng dẫn sử dụng, báo cáo thử nghiệm
Tùy chọn mua thêm: Bơm lấy mẫu ngoài (SP-Pump101), SENKO-IR Link, Trạm nối, đầu dò mở rộng 5m/10m
Máy đo khí Senko SGTP-NO2 được dùng để xác định lượng khí NO2 có trong môi trường. Máy giúp người dùng chủ động hơn khi phát hiện lượng khí độc có trong không khí để có những biện pháp khắc phục nhanh và kịp thời. Thiết bị đo này có vỏ làm bằng nhựa cao cấp, hạn chế bám bụi cũng như chống va đập tốt.
Máy dò khí chất lượng cao với khả năng đáp ứng nhanh chóng, kết quả có tính chính xác cao. Đặc biệt, cấu tạo cầm tay nhỏ gọn cho phép người dùng vận hành bằng một tay đơn giản, dễ dàng. Thiết kế cho phép người dùng bỏ túi khi di chuyển thuận tiện.
Máy đo này được trang bị màn hình LCD chất lượng cho phép hiển thị kết quả đo dạng số với độ chính xác cao. Máy sử dụng cảm biến đo khí có độ nhạy cao, nó cho phép nhận mẫu và xử lý với tốc độ nhanh chóng.

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Máy đo độ dày lớp phủ Insize ISO-2000FN ( từ tính 0-2000µm và không từ tính 0-800µm)
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Máy làm sạch tip hàn QUICK 310 (5W)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-192
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 5m Hanna HI2002/5
Máy đo áp suất nén, đường ống ,có thẻ nhớ EXTECH SDL700
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5062
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Máy đo chất lượng không khí Elitech P1000
Máy đo độ cứng Magie Hanna trong nước sạch HI719 (0.00 - 2.00 ppm)
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Panme đo trong lỗ dạng khẩu MITUTOYO 137-202 (50-300mm/0.01)
Máy đo nhiệt độ TESTO 110 (-50 ~ +150 °C)
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-100S
Lưỡi dao thay thế Tasco TB21N-B
Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-3A (12mm)
Máy đo EC TDS nhiệt độ Adwa AD332
Khối Polystyrene chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDP8 (P8)
Bộ que đo Kelvin dùng do máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295487 (15m)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2308-10A (10mm; 0.01mm,lug back)
Máy đo áp suất độ cao mực nước biển la bàn Lutron SP-82AC
Máy đo, ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 378
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Lưỡi dao thay thế Tasco TB22N-B
Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Đầu đo nhiệt độ không khí TESTO 0602 1793
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Bộ cờ lê cân lực Ktc GEK085-W36
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-34 (4mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021 
