Máy đo khí oxy Smartsensor AS8901
Hãng sản xuất: SMARTSENSOR
Model: AS8901
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Smartsensor AS8901
Thông số kỹ thuật
Loại khí đo: Oxy
Dải đo: 0 ~ 30% VOL
Độ phân giải: 0.1%
Nguyên lý đo: Nguyên lý điện hóa, tuổi thọ: 2 năm
Cảnh báo thấp/cao: có
Cài đặt báo thức: có
Cảnh báo: cảnh báo âm thanh, ánh sáng. Giá trị cảnh báo có thể điều chỉnh, âm thanh cảnh báo lên đến 80 db.
Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 50 ℃
Độ ẩm hoạt động: 15% -95% rh (Tiêu chuẩn)
Pin: 3.7V li
Kích thước: 120.2*64.5*38.3mm
Trọng lượng: 200g
Ưu điểm: Smartsensor AS8901
Smart Sensor AS8901 là thiết bị phát hiện và đo nồng độ khí Oxy trong không khí cầm tay. Máy sở hữu màn hình LCD, có đèn nền cho phép hiển thị kết quả đo rõ nét, trực quan, hỗ trợ người dùng đọc kết quả đo dễ dàng và chuẩn xác hơn.
Máy đo nồng độ Oxy trong không khí AS8901 là sản phẩm thuộc thương hiệu Smart Sensor uy tín, đảm bảo về chất lượng sản phẩm. Nó sử dụng hai cảm biến với độ chính xác cao, sai số của phép đo rất thấp, dưới 0.1. Smart Sensor AS8901 còn có thể đo nồng độ khí oxy trong không khí với độ chính xác từ 0 – 25%.
Ngoài ra, máy còn có tính năng thiết lập chế độ cảnh bảo bằng âm thành khí nồng độ Oxy vượt quá mức cho phép hoặc không đạt giới hạn đã được thiết lập từ trước.

Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-31
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Máy đo độ dẫn điện EXTECH EC400
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528-80g(20mm)
Máy phát xung tương tự GW INSTEK GFG-8255A
Thiết bị phát hiện điện áp thấp SEW LVD-17(50V~1000V AC)
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501A
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE RCM 16
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Ampe kìm Kyoritsu 2010
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405E
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng KEW KYORITSU 5204
Máy kiểm tra dòng rò RCD(ELCB) Benetech GT5206A
Khối V INSIZE 6896-11
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Dung dịch hiệu chuẩn Adwa AD7032
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-20 (20N/2kg)
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Máy đo độ dày lớp phủ PosiTector 6000 FKS1
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343A
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Máy đo EC Adwa AD35
Đồng hồ so cơ khí chân thẳng MITUTOYO 2046S-01
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Máy đo khoảng cách bằng laser EXTECH DT40M (40m)
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 470 (1〜99999 rpm;±0.02%)
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Máy đo tốc độ gió Benetech GM816A
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-719R(TypeA)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TB200-0.1US-red
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD 




