Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 414D
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Sai số điển hình: ± 2.0 mm
Sai số tối đa: ± 3.0 mm
Khoảng cách đo khi sử dụng tấm mục tiêu phản quang GZM26: 50 m / 165 ft
Phạm vi đo điển hình: 40 m / 130 ft
Phạm vi đo ở điều kiện không thuận lợi: 35 m / 115 ft
Đơn vị nhỏ nhất hiển thị: 1 mm / 1/16 in
Kiểu laser: 635 nm, <1 mw=”” span=””>
Cấp bảo vệ: IP40
Tự động tắt tia laser: sau 90s
Tự động tắt nguồn: sau 180s
Pin: (2 x AAA) 1.5 V
Kích thước: 116mm x 53mm Width x 33mm Depth
Trọng lượng: 113 g

Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TD 225-0.1US
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT513A
Nguồn DC ITECH IT6952A (0~60V; 0~25A;600W)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Ampe kìm EXTECH 380947 (400A; True RMS)
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-20 (20N/2kg)
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Máy đo nồng độ Crom VI thang đo cao Hanna HI723 (0 – 999 ppb)
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-100 (100N/10kg)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-1201LS (10-0.001mm)
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Máy đo lực SAUTER FA500
Máy đo EC TDS nhiệt độ Adwa AD332
Máy đo độ dày lớp phủ Smartsensor AR932
Máy đo nhiệt độ bề mặt TESTO 905-T2
Ống Pitot dùng cho UT366A UNI-T UT366A Pitot Tube
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9603
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Nguồn một chiều DC BK Precision 9111
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Máy đo và kiểm tra pH HANNA HI98103
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181 
