Máy đo khoảng cách bằng laser Laserliner 080.936A
Hãng sản xuất: Laserliner
Model: 080.936A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Độ chính xác: ± 3 mm (thông thường)*
Dải đo: tối đa 25 m
Dải đo tối thiểu: 0,1m
Loại Laser: 2 < 1mw
Bước sóng Laser: 650 nm
Nhiệt độ hoạt động: -10°C … 40°C
Nhiệt độ bảo quản: -20°C … 70°C
Đơn vị (có thể chọn): m / ft / inch / _’_”
Tự động ngắt: Laser – 30s/ thiết bị- 3 phút
Chức năng đo: Khoảng cách, diện tích, thể tích, đo tối đa tối thiểu khoảng
Nguồn điện: 2 pin AAA 1,5V
Máy đo khoảng cách bằng laser Laserliner 080.936A: Kích thước (W x H x D): 43 x 110 x 27 mm
Trọng lượng gồm pin: 100 g

Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SCLCK-150
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Nhiệt Kế Bỏ Túi HANNA HI151-3 (-50.0 - 300°C)
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH CO240
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121D(0.01mm/20mm)
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Máy đo PH đất Rapitest SOIL PH METER
Roong đệm Tasco TB516GK10
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1145-25A (0-25mm/0-1)
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528-80g(20mm)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Thiết bị đo điện trở cách điện TENMARS YF-510 (2000MΩ, 600V)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP SO2
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607 
