Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Hãng sản xuất: Laserliner
Model: 080.937A
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A: Kích thước (W x H x D): 43 x 110 x 27 mm
Chức năng đo: Khoảng cách, diện tích, thể tích, đo tối đa/tối thiểu/khoảng
Tự động ngắt: Laser – 30s/ thiết bị- 3 phút
Đơn vị (có thể chọn): m / ft / inch / _’_”
Nhiệt độ hoạt động: -20°C … 70°C
Nhiệt độ bảo quản: -10°C … 40°C
Bước sóng Laser: 650 nm
Loại Laser: 2 < 1mw
Dải đo tối thiểu: 0,1m
Dải đo: tối đa 50 m
Độ chính xác: ± 2 mm (thông thường)
Nguồn điện: 2 pin AAA 1,5V
Trọng lượng gồm pin: 100 g

Máy đo điện cảm & điện dung UNI-T UT603
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102(0-1mm)
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Ampe kìm UNI-T UT221
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Thiết bị kiểm tra thứ tự pha không tiếp xúc SEW 895 PR
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LW (10mm / 0.01mm)
Ampe kìm UNI-T UT203+
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Máy đo khí Senko SGTP-NO2
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701G(Type C )
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1651
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Máy đo Niken thang cao HANNA HI97726C 


