Máy đo khoảng cách bằng laze FLUKE 404E (0.2 đến 40 m)
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 404E
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo: 0.2 đến 40 m
Sai số ở điều kiện lý tưởng**: ±(2.0mm+5×10^-5 D)
Sai số trong điều kiện không lý tưởng***: ±(3.0mm+29×10^-5 D)
Sai số góc: ±(0.3°+0.1°+0.01*A), A lên đến to ±45° mỗi góc tư
Phương pháp đo góc: Điện tử
Đơn vị đo: m / ft / in / ft+in
Màn hình: 1.6 inch, phân đoạn hiển thị chữ và số
Phép đo
Đo đơn: Có
Đo liên tục: Có
Đo diện tích: Có
Đo số lượng: Có
Tự động phương ngang: Có
Tự động phương thẳng: Có
Pytago 1: Có
Pytago 2: Có
Phương pháp cộng – trừ: Có
Tham chiếu đo: Front / Back
Tự động tắt nguồn: 3 phút sau khi dừng đo
Dữ liệu đo lịch sử: 30 sets
Tính toán thời gian trễ: Không
Hiệu chuẩn tự động: Không
Nút hông: Không
Mở rộng: Không
Thông số chung
Laser class: Class 2
Loại Laser: 630 to 670nm, <1mW
Thời lượng pin: Tối đa 5000 phép đo (đo đơn)
Nhiệt độ hoạt động: 0 C° đến 40 C°
Nhiệt độ bảo quản: -10 C° đến 60 C°
Cấp bảo vệ: IP54
Kiểm nghiệm rơi rớt: 1 m
Kích thước: 50 mm × 115mm × 29mm
Khối lượng: 100g
Trong nhiệt độ môi trường: 25°C
Điều kiện lý tưởng: vật thể phản xạ trắng và khuếch tán (tường sơn trắng), chiếu sáng nền thấp và nhiệt độ vừa phải
Điều kiện không lý tưởng: các đối tượng có hệ số phản xạ thấp hoặc cao, độ chiếu sáng nền cao hoặc nhiệt độ ở giới hạn trên hoặc dưới của dải nhiệt độ quy định
Chứng nhận
Chứng nhận Laser: IEC 60825-1: Class 2, 635 nm, <1 mW
CPA, CE
Chứng nhận điện: IEC 61010-1: Cấp ô nhiễm 2
EMC: IEC 61326-1: Môi trường điện từ công nghiệp CISPR 11: Group 1, Class A
Đóng gói và Phụ kiện
Hộp giấy nắp
Hướng dẫn sử dụng
Túi đựng Vinyl
Pin 2 pin kiềm AAA

Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Máy đo EC cầm tay Milwaukee MW301
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-034
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Máy đo tốc độ gió độ ẩm nhiệt độ Lutron AM-4205
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ INSIZE 2364-10 (0-10mm/ 0.01mm)
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Nivo cân máy (rãnh hình chữ V) INSIZE 4903-200A
Máy đo màu YOKE BC-2000H
Máy kiểm tra độ cứng cao su Shore D EBP SH-D
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Máy đo độ ẩm gỗ Laser Liner 082.020A
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343A
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Thiết bị ghi dữ liệu công suất & năng lượng Chauvin Arnoux PEL102
Máy đo điện cảm & điện dung UNI-T UT603
Thước cặp điện tử Mahr 4103012DKS
Khúc xạ kế đo độ ngọt trong nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp EXTECH RF15
Máy phân tích năng lượng mạng điện 3 pha Chauvin Arnoux C.A 8331
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Máy đo độ dẫn để bàn YOKE DDS-11A
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-012
Máy đo tốc độ gió Benetech GM816A
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Máy đo độ ẩm nhiệt độ PCE HT 50
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Thiết bị kiểm tra RCD dạng số Sew 1612 EL
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux C.A 1864
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Thước cặp điện tử đo rãnh trong Insize 1520-150 
