Máy đo khoảng cách laser STANLEY TLM165 (50m)
Hãng sản xuất: STANLEY
Model: TLM165
P/N: STHT1-77139
Xuất xứ: Hung-ga-ri
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 40C
Độ chính xác: +/- 1.5mm
Khoảng cách đo tối thiểu: 0.1-50m
Bộ nhớ lưu được 5 lần
Stanley TLM 165 là dụng cụ lý tưởng dùng để đo đạc trong công trường xây dựng hay thi công. Sử dụng chiếc thước laser đa năng này sẽ giúp công việc về đo đạc như đo chiều dài, đo khoảng cách trở nên đơn giản, nhanh chóng hơn.
Đặc điểm nổi bật của máy đo khoảng cách laser Stanley TLM 165
Stanley TLM 165 được thiết kế khá nhỏ gọn, có khả năng cất vừa túi áo và dễ dàng lấy ra để thực hiện các công việc đo đạc. Thước đo tia laser giúp thực hiện đo lường với khoảng cách xa lên đến 50m, đảm bảo độ chính xác ± 1,5mm bạn có thể thoải mái làm việc trong môi trường ngoài trời.

Ampe kìm Chauvin Arnoux F201 (AC 900A; True RMS)
Nguồn lập trình DC OWON ODP6062
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL1100
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Đồng hồ đo vòng tua PET-1010
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293 (200KHz, 0.02% VDC, 30.000 phép đo)
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Cờ lê lực loại kim chỉ 3/8 inch INSIZE IST-DW35
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-540S2-LW (12mm/0.01mm)
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Thước đo độ dày điện tử MITUTOYO 547-321
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BL
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Máy hiện sóng OWON VDS1022
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Nguồn một chiều QJE QJ3003EIII
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-424-10T (0-0.5mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Ampe kìm TENMARS YF-8070
Ampe kìm TENMARS YF-8050
Máy đo nhiệt độ độ ẩm môi trường KIMO HD50
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Thiết bị đo công suất LUTRON DW-6163
Ampe kìm AC DC Fluke 376
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512
Đầu dò nhiệt độ tiếp xúc Testo 0602 0393
Máy đo LCR Gw instek LCR-914
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Đồng hồ đo điện trở cách điện EXTECH 380260
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-3A (12mm)
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A 




