Máy đo không khí đa năng Tes-5321A
Hãng sản xuất: Tes
Model: TES-5321A
Xuất xứ: Taiwan (Đài loan)
Bảo hành: 12 tháng
Dải đo:
PM2,5: 0 đến 500μg / m
Độ ẩm: 1% đến 99% rh
Nhiệt độ: -20 ℃ đến +60 ℃ (-4 ℉ đến 140 ℉ )
Độ phân giải: 1μ g / m 3 , 1ppm, 0,1% RH, 0,1 ℃ , 0.1 ℉
Độ chính xác: PM2.5: ≦ 50μ g: ± 5μg
> 50μ g: ± 10% số đọc
Nhiệt độ: ± 0.8 ℃ , ± 1.5 ℉
Độ ẩm: ± 3% RH (ở 25 ℃ , 30 đến 80% RH).
± 5% RH (ở 25 ℃ , từ 0 đến 20% RH và từ 80 đến 100% RH)
Thời gian đáp ứng:
PM2,5: ≦ 1 phút
Độ ẩm: 45% RH đến 95% RH ≦ 1 phút 95% RH đến 45% RH ≦ 3min
Nhiệt độ: 10oC / 2 giây.
Tỷ lệ lấy mẫu: 1 mẫu / giây
Dung lượng bộ nhớ dữ liệu: 39 bộ. (Đọc trực tiếp từ màn hình LCD)
Đầu ra báo động: Thu thập mở đầu ra. Trở kháng đầu vào: 490Ω
Điện áp tối đa: 24 V DC
Dòng điện đầu vào tối đa: 50 m A DC
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0 ℃ đến 60 ℃ , dưới 95% RH
Nhiệt độ bảo quản và độ ẩm: -10 ℃ đến 60 ℃ , dưới 70% RH
Nguồn cấp: Bốn pin cỡ 1,5V LR-6 / AA, bộ chuyển đổi AC
Tuổi thọ pin: Khoảng 8 giờ
Kích thước: 165mm (L) × 93mm (W) × 75mm (T), (6,5” L × 3.7” W × 3” T)
Khối lượng: Khoảng 380g (13,4oz)
Phụ kiện: Hướng dẫn sử dụng, Pin, bộ chuyển đổi AC DC6V
Ưu điểm:
Cung cấp thông tin về chất lượng không khí một cách trực quan
Dễ di chyển và lắp đặt
Có khả năng thông báo nhiều giá trị đo như nhiệt độ, độ ẩm, hàm lượng bụi

Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Máy đo và ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.027A
Máy in nhãn BROTHER PT-E500VP (in được nhãn ống trong cho dây điện)
Súng đo nhiệt độ Smartsensor AS862A (-50℃~900℃)
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT100A
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 568(-40℃800℃)
Máy đo nhiệt độ độ ẩm không khí Extech RH350 (có đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh kiểu K)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9801
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Mastech MS6208A
Máy đo thứ tự pha TENMARS TM-604
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Máy đo độ rung EXTECH 407860
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343A
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GM8902+
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-205 (20~200000Lux)
Bộ Dụng Cụ Đo Clo Tổng Trong Nước Sạch Kèm Thuốc Thử 50 Lần Đo HI3831T
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm Extech 445713
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Thiết bị đo bức xạ ánh sáng đèn UV Extech SDL470
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LS (20mm/0.01mm)
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Máy đo khí Senko SI-100C H2S
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Máy đo độ ồn âm thanh Mastech MS6708
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Máy đo Formaldehyde Tenmars TM-802
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Máy đo khoảng cách bằng laser EXTECH DT40M (40m)
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh EXTECH EA15
Ampe kìm UNI-T UT206B
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS803
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Máy hiệu chuẩn tín hiệu dòng điện/ điện áp Chauvin Arnoux C.A 1631(P01654402) (100 mV/ 20 V, 24 mA)
Máy đo cường độ ánh sáng Mastech MS6612 




