Máy dò khuyết tật màng sơn DEFELSKO HHDKIT-S (0.5~35kV; với thanh điện cực ngắn)
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: HHDKIT-S
Xuất xứ: Mỹ (USA)
Bảo hành: 12 Tháng
DEFELSKO HHDKIT-S
Thông số kỹ thuật
Dải điện áp đầu ra: 0.5~35kV
Điều chỉnh điện áp đầu ra:
0.5kV~1kV: 10 Volt Steps
1kV~35kV: 100 Volt Steps
Độ chính xác đầu ra: ± 5%
Khoảng thời gian xung: 10μs
Tốc độ lặp lại xung: 30Hz
Dải độ dày lớp phủ: lên đến 20mm (780mils)
Kích thước pin: 72Wh Li-ion
Tuổi thọ pin đối với lò xo cuộn @ 10kV:
Ø12” 40 giờ
Ø40” 30 giờ
Nhiệt độ làm việc: -20~60°C (-4~140°F)
Kích thước máy: 64×6.4x13cm (25″x2.5″x5″)
Trọng lượng máy: 1.6kg (3.6lbs.) gồm pin 72Wh (Không tính điện cực)
Bộ kit bao gồm:
Máy chính, Cáp nối đất dài 7.6m (25′) với kẹp nối đất, Bộ pin Li-ion có chỉ báo trạng thái sạc tích hợp, Bộ sạc thông minh với đầu vào điện áp xoay chiều đa năng
Hướng dẫn sử dụng, Hộp đựng, Giấy chứng nhận hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn NIST
Cọ quạt bằng thép không gỉ, Thanh điện cực 13cm (5”) với vít có tai vặn,

Dung dịch chuẩn PH HANNA Hi7010L/1L
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-750G
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
Đồng hồ vạn năng FLUKE 115 (115/EM ESP, True RMS)
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Bút đo ORP (Đo OXY hóa khử) EXTECH RE300
Máy đo điện trở thấp SEW 6237 DLRO
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Máy đo chất lượng không khí Elitech P1000
Đồng hồ vạn năng True RMS SEW 8000 HVDM
Dây đo LCR Extech LCR203
Ampe kìm FLUKE 381 (999.9A ; True RMS)
Máy đo độ ẩm hạt nông sản PCE GMM 10
Máy đo lực SAUTER FA500
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Găng tay cao su cách điện VICADI GT-24KV (24KV)
Kìm mềm để đo dòng AC Chauvin Arnoux MA200-350
Bộ dụng cụ cơ khí 4 chi tiết INSIZE 5041-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS872D(-18°C~1150°C)
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293 (200KHz, 0.02% VDC, 30.000 phép đo)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5292 (100KHz; 0.03% VDC; 10.000 phép đo)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-152-30(0-200mm)
Bút thử dòng điện không tiếp xúc EXTECH DA30
Ampe kìm AC DC Fluke 376
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S (18-35mm)
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Ampe kìm FLUKE 377 FC (999,9 A, 1000 V, True RMS) 


