Máy đo kiềm, Clo dư và Clo tổng, axit Cyanuric, và pH HANNA HI97104
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI97104
Bảo hành: 12 tháng
Hướng Dẫn Sử Dụng HI97104:
Đo Kiềm, Clo Dư Và Clo Tổng, Axit Cyanuric, Và pH trong nước sạch và nước ngọt.
Hiệu chuẩn tự động.
Ghi dữ liệu.
Hướng dẫn từng bước trên màn hình.
Là phiên bản mới và hoàn hảo hơn HI96104.
Thông số kỹ thuật:
Thang đo
Clo dư
0.00 đến 5.00 mg/L (ppm) Cl2
Clo tổng
0.00 đến 5.00 mg/L (ppm) Cl2
Axit cyanuric
0 đến 80 mg/L (ppm) CYA
Kiềm
0 đến 500 mg/L (ppm) CaCO3
pH
6.5 đến 8.5 pH
Độ phân giải
Clo dư
0.01 mg/L
Clo tổng
0.01 mg/L
Axit cyanuric
1 mg/L
Kiềm
1 mg/L
pH
0.1 pH
Độ chính xác
Clo dư
±0.03 mg/L ±3% giá trị
Clo tổng
±0.03 mg/L ±3% giá trị
Axit cyanuric
±1 mg/L ±15% giá trị
Kiềm
±5 mg/L ±5% giá trị
pH
±0.1 pH
Nguồn đèn
Đèn tungsten
Nguồn sáng
tế bào quang điện silicon @ 525nm và 610nm
Loại cuvet
tròn, đường kính 24.6mm
Tự Động Tắt
sau 15 phút không sử dụng
Môi Trường
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Pin
3 pin 1.5V / khoảng 800 phép đo không đèn nền
Kích thước
142.5 x 102.5 x 50.5 mm
Khối lượng
380 g
Bảo hành
12 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm
Máy đo HI97104
2 cuvet có nắp
Pin (trong máy)
Chứng chỉ chất lượng
Hướng dẫn sử dụng
Hộp đựng bằng giấy
Thuốc thử và Dung Dịch Hiệu Chuẩn CAL CheckTM bán riêng.
Phụ kiện mua riêng
HI93701-01: Thuốc thử clo dư dạng bột, 100 lần đo
HI93701-03: Thuốc thử clo dư dạng bột, 300 lần đo
HI93701-F: Thuốc thử clo dư dạng nước, 300 lần đo
HI93701-T: Thuốc thử clo tổng dạng nước, 300 lần đo
HI93711-01: Thuốc thử clo tổng dạng bột, 100 lần đo
HI93711-03: Thuốc thử clo tổng dạng bột, 300 lần đo
HI93722-01: Thuốc thử axit cyanuric, 100 lần đo
HI93722-03: Thuốc thử axit cyanuric, 300 lần đo
HI93710-01: Thuốc thử pH, 100 lần đo
HI93710-03: Thuốc thử pH, 300 lần đo
HI775-26: Thuốc thử kiềm, 25 lần đo
HI97701-11: Bộ dung dịch CALCheck chuẩn clo dư và clo tổng cho máy đo
HI97710-11: Bộ dung dịch CALCheck chuẩn pH cho máy đo
HI97722-11: Bộ dung dịch CALCheck chuẩn axit cyanuric cho máy đo
HI97775-11: Bộ dung dịch CALCheck chuẩn kiềm cho máy đo
HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái
HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL
HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái
HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái

Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Máy đo cường độ ánh sáng SEW 2330LX
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-182-30( 0-200mm)
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Bộ Dụng Cụ Đo Clo Tổng Trong Nước Sạch Kèm Thuốc Thử 50 Lần Đo HI3831T
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-721
Thiết bị ghi dữ liệu với màn hình và tích hợp đầu đo nhiệt độ NTC - WIFI TESTO Saveris 2-T1 (-30 ~ +50°C)
Ampe kìm đo dòng rò AC/DC SEW 3921 CL
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Ống phát hiện nhanh khí H2S Gastec 4H
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX(-30~350°C)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 115-215(0-25mm)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Benetech GT8913
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ TESTO 175 T2 (-40 ~ +120 °C, IP65)
Nguồn DC lập trình chuyển mạch GW INSTEK PSP-2010
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-30 (0-200mm/8'')
Máy đo độ rung Tenmars ST-140
Bộ thử điện áp AC SEW HLV-3
Máy đo độ cứng Huatec HT-6510D (100HA,HD)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm EXTECH 445703
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Máy đo độ cứng kim loại Uni-T UT347A
Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Đồng hồ đo độ cứng Insize ISH-SAM
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Máy đo tốc độ gió Benetech GM816A
Máy đo tốc độ vòng quay Smartsensor AR926
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Benetech GM8906
Ống phát hiện thụ động 1,3-Butadiene CH2:CHCH:CH2 Gastec 174D
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE RCM 16
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302C+(-32~1100°C)
Cờ lê đo lực 3/8 inch có đồng hồ kỹ thuật số hiển thị TOPTUL DT-100N
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-1(9.5m/8.0mm)
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech LD-100
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1620 ER
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL
Vôn kế DC hiển thị số di động SEW ST-2001 DCV
Bút đo nhiệt độ LaserLiner 082.030A
Gía đỡ đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-STD
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Ampe kìm SEW ST-600
Máy đo và ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.027A
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-2
Máy đo pH/ ORP/ Temp bỏ túi Adwa AD14
Máy đo độ rung Huatec HG-6361
Ampe kìm SEW 2950 CL (AC 1000A)
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A-H
Máy đo nhiệt độ Uni-t UT303A+(-32~800°C)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng KEW KYORITSU 5204
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-401
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 401025
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-141-10
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Máy đo khí Senko SI-100C H2S
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm) 




