Máy dò kim loại cầm tay Garrett 1165800
Thương hiệu: Garrett
Xuất xứ: Trung Quốc
Model: Garrett 1165800
Bảo hành: 12 tháng
Cảnh báo: Rung nhẹ, bằng loa, Đèn LED cảnh cáo
Màu xanh: đã bật; màu vàng: PIN yếu; màu đỏ: điều kiện cảnh báo
Loại pin có thể sạc lại, có thể thay thế, đã cắm sạc
Nguồn điện pin 9V cung cấp lên đến 40-50 giờ hoạt động
Khả năng phát hiện vùng dò tìm 360 ° khả năng phát hiện quét một khu vực lớn 9,5”
Tiêu chuẩn bảo vệ IP54
Nhiệt độ hoạt động -37 ºC ~ 70 ºC
Độ ẩm 95%
Trọng lượng 300 – 500 g
Ưu điểm:
Có khả năng phát hiện quét một khu vực lớn 9,5” cho phép quét kỹ lưỡng từ đầu đến chân của người cần kiểm tra.
Độ nhạy không cần người điều chỉnh do máy tự động điều chỉnh.
Có các chế độ phát hiện kim loại bằng âm thanh và tín hiệu đèn hay tùy chọn chế độ im lặng (rung).
Thiết kế hiện đại cho phép người sử dụng thoải mái trong mọi tư thế làm việc và lý tưởng cho người dùng thuận tay phải hoặc tay trái.
Có pin 9 V cung cấp lên đến 40-50 giờ hoạt động và rất dễ dàng để thay thế mà không cần công cụ.
Được sử dụng cho các lực lượng an ninh để kiểm tra người trước khi vào sân bay, nhà giam, khu trung tâm thể thao giải trí, văn hóa.. để ngăn chặn việc mang vũ khí kim loại hoặc các vật dụng nguy hiểm khác bằng kim loại. Một số cơ quan dùng để kiểm tra chống trộm cắp tàI sản khi ra khỏi cơ quan

Đầu dò đo độ ẩm Aqua Boy 205(25mm)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-140A(100-200mm)
Ampe kìm Fluke 303 (AC 600A)
Khúc xạ kế đo độ mặn Atago Master-S/Mill Alpha
Bút đo pH Adwa AD12
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165
Máy đo pH cầm tay Gondo PH5011A
Bút đo pH/EC/TDS/nhiệt độ HANNA HI98130(thang cao)
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 193-112 (25mm - 50mm)
Máy ghi dữ liệu điện áp DC ba kênh (300~3000mV) EXTECH SD910
Máy đo điện trở cách điện FLUKE 1503 (1000V, 2GΩ)
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Ampe kìm SEW ST-600
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-230-30
Thiết bị đo LCR UNI-T UT612
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/35 (4.5A)
Máy đo độ dẫn để bàn YOKE DDS-11A
Máy kiểm tra điện áp, tính thông mạch và dòng điện FLUKE T5-600 (AC 100A; True RMS)
Máy phân tích công suất AC/DC GW INSTEK GPM-8213
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD100
Máy đo điện trở cách điện chỉ thị kim SANWA PDM5219S
Ampe kìm SEW 2660 CL
Dây đo Hioki 9215
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA342
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-210S2
Máy gia nhiệt trước QUICK 870
Que đo dùng cho máy đo điện trở nhỏ EXTECH 380465
Điện cực PH Hanna HI1286
Bộ loe ống đồng TOPTUL JGAI1002
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-150A(100-125mm)
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Máy đo EC/ TDS/ Temp bỏ túi Adwa AD32
Máy đo màu cầm tay YOKE PC-2000H
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 189 DM
Máy đo nhiệt độ trong nhà và ngoài trời EXTECH 401014
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1132 IN
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS40
Bộ đầu cuối 06-10 HIOKI 9690-02
Ampe kìm phân tích công suất PCE PCM 1
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Máy đo độ pH SMARTSENSOR PH818
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 6420 DM
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1044S-60 (0-5mm/ 0.01mm)
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 540 


