Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: LCR200
Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật
Cuộn cảm: 20μH, 200μH, 2000.0μH, 20.0000mH, 200.00mH 2000.0H, 20.000H, 200.00H, 2000.0H / ±(0.5%rdg + 5 digits)
Tụ điện: 20pF, 200pF, 2000pF, 20.000nF, 200.00nF, 2000.0nF, 20.000μF, 200.00μF, 2.0000mF, 20.00mF / ±(0.5%rdg + 5 digits)
Điện trở: 20.00Ω, 200.00Ω, 2.0000kΩ, 20.000kΩ, 200.00kΩ, 2.0000MΩ, 20.000MΩ, 200.0MΩ / ±(0.5%rdg + 5 digits)
Tần số test: 100Hz/120Hz/1kHz/10kHz/100kHz
Kích thước: 7.6 x 3.5 x 1.6” (193 x 88 x 41mm)
Trọng lượng: 14.8oz (420g)
Cung cấp kèm theo: Dây đo, pin 9V

Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SCLCK-150
Thước đo độ sâu điện tử có móc câu INSIZE 1142-200A
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Máy đo độ pH Smartsensor AS218
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1120 ER
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Máy đo môi trường PCE EM 883
Máy quang đo Clo tổng & Clo dư thang cao HANNA HI97734 (0.00~10.00mg/L)
Máy đo pH đất Smartsensor PH328
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-404-10A
Thuốc Thử Niken Thang Cao HANNA HI93726-01 (0.00 to 7.00 mg/L nickel)
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-112 
