Máy đo LCR Gw instek LCR-914 ( 1kHz, 0.2%) GW INSTEK LCR-914
Hãng sản xuất: GW INSTEK
Model: LCR-914
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Tấn số thử: 100Hz/120Hz/1kHz
Màn hình hiển thị 20.000 phép đo
Đo độ tự cảm(L):
Khoảng đo: 20uH ~ 20kH
Độ chính xác: ± 0.2% rdg +2 digits
Độ phân giải: 0.001uH ~ 0.001kH
Đo điện dung(C):
Khoảng đo: 20pF ~ 20mF
Độ chính xác: ± 0.2% rdg +2 digits
Độ phân giải: 0.001pF ~ 0.001mF
Đo điện trở(R):
Khoảng đo: 20Ω ~ 200MΩ
Độ chính xác: ± 0.2% rdg +2 digits
Độ phân giải: 0.001Ω ~ 0.01MΩ
Đo điện trở DC
Khoảng đo: 200Ω ~ 200MΩ
Độ chính xác: ± 0.2% rdg +2 digits
Độ phân giải: 0.01Ω ~ 0.01MΩ
Đo hệ số chất lượng (Q):
Khoảng đo: 0.000 ~ 999
Độ phân giải: 0.001
Đo hệ số hao tán(D):
Khoảng đo: 0.000 ~ 999
Độ phân giải: 0.001
Đo góc pha:
Khoảng đo: -90° ~ 90°
Độ phân giải: 0.1°
Đo mạch mắc nối tiếp hoặc song song
Tính năng tự động chọn khoảng đo ( AutoRange), Max, Min, Giữ giá trị, Zero, tự động tắt máy
Giao tiếp: USB
Màn hình: LCD
Nguồn :4 pin AA-1.5V hoặc mua thêm phụ kiện nguồn ngoài.
Khối lượng : 630g
Kích thước: 95(W) × 207(H) × 52(D) mm
Phụ kiện gồm : Máy chính, HDSD, Pin, Shorting Bar, 2 đầu kẹp
Tùy chọn mua thêm ( option): quai đeo có từ tính, đầu test SMD, sạc AC, cáp USB, 4 dây kẹp loại DIP

Máy đo nhiệt độ TESTO 926 (-50 ~ +400 °C)
Máy đo tốc độ vòng quay Smartsensor AS926
Máy đo nhiệt độ kiểu tiếp xúc EXTECH 39240
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WMH-3
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Súng đo nhiệt hồng ngoại EXTECH IR270 (‐20 ~ 650*C)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-WP6
Ống nghe thợ máy PCE S 40
Ampe kìm Kyoritsu 2033
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Máy đo cường độ điện trường Tenmars TM-195
Máy đo độ dày lớp sơn Defelsko Positector 6000 FS1
Đồng hồ so 0.8mm Mitutoyo 2929S
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5062
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3562
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Nhãn in BROTHER TZe-231
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT305A+ (1850°C)
Máy hàn QUICK 236
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Uni-t UT333S
Máy đo chất lượng không khí Elitech M1000
Bộ dụng cụ đo 4 chi tiết INSIZE 5041
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9501
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Máy đo từ trường TENMARS TM-194 (50MHz ~ 3.5 GHz.)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX+(-30℃~650℃)
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102AH
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9613
Máy đo độ nhám bề mặt MITUTOYO SJ-310
Máy đo độ ẩm vật liệu LaserLiner 082.332A
Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 65
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-300 (60-300mm, 0.01mm)
Ống phát hiện thụ động khí CO Gastec 1D
Cảm biến tải trọng (dùng cho máy đo DFG NF ) PCE DFG NF 5K load cell
Máy phát hiện khí gas Tasco TA430MB
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R
Thiết bị đo LCR UNI-T UT612 
