Máy đo LCR Gw instek LCR-916 ( 100kHz, 0.2%) GW INSTEK LCR-916
Hãng sản xuất: GW INSTEK
Model: LCR-916
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
thông số kỹ thuật:
Tần số thử: 100Hz/120Hz/1k/10k/100kHz
Màn hình hiển thị 20.000 phép đo
Đo độ tự cảm (L):
Khoảng đo: 20uH ~ 20kH
Độ chính xác: +0.2%
Độ phân giải: 0.001uH ~ 0.001kH
Đo điện dung (C):
Khoảng đo: 20pF ~ 20mF
Độ chính xác: +0.2%
Độ phân giải: 0.001pF ~ 0.001mF
Đo điện trở (R):
Khoảng đo: 20Ω ~ 200MΩ
Độ chính xác: +0.2%
Độ phân giải: 0.001Ω ~ 0.01MΩ
Đo điện trở DC
Khoảng đo: 200Ω ~ 200MΩ
Độ chính xác: +0.2%
Độ phân giải: 0.01Ω ~ 0.01MΩ
Đo hệ số chất lượng (Q):
Khoảng đo: 0.000 ~ 999
Độ chính xác: +0.4%
Độ phân giải: 0.001
Đo hệ số hao tán (D):
Khoảng đo: 0.000 ~ 999
Độ chính xác: +0.4%
Độ phân giải: 0.001
Đo góc pha (θ):
Khoảng đo: -90° ~ 90°
Độ chính xác: +0.2%
Độ phân giải: 0.1°
Tính năng tự động chọn khoảng đo ( AutoRange), Max, Min, Giữ giá trị, Zero, tự động tắt máy
Giao tiếp: USB
Màn hình: LCD
Nguồn :4 pin AA-1.5V hoặc nguồn DC 5V( qua adapter hoặc cáp USB)
Khối lượng : 630g
Kích thước: 95(W) × 207(H) × 52(D) mm
Phụ kiện gồm : Máy chính, HDSD, Pin, Shorting Bar, 2 đầu kẹp, quai đeo có từ tính, đầu test SMD, sạc AC, cáp USB, đĩa phần mềm PC
Tùy chọn ( option): 4 dây kẹp loại DIP
Chi tiết

Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Máy đo độ ẩm nhiệt độ PCE HT 50
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-621 (610 x 610 mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M (60m)
Súng đo nhiệt Benetech GM500
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Đầu dò nhiệt độ con lăn HP-102A-B13
Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Ampe kìm FLUKE 381 (999.9A ; True RMS)
Ống Pitot đo gió KIMO TPL-06-300 (phi 6, 300mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1335
Dụng cụ bấm cos lớn TOPTUL DKCB2567
Máy đo độ rung Benetech GM63B
Thước đo góc vuông đế rộng INSIZE 4707-400
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Hộp điện trở chuẩn SEW RCB-3-1T
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A-L (12mm, 0.001mm)
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5275
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4100
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A ) 
