Máy đo LCR Gwinstek GW INSTEK LCR-6002 (2Khz, 0.05%)
Hãng sản xuất: GW INSTEK
Model: LCR-6002
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Giải tần thử (Điều chỉnh): 10 Hz ~ 2KHz, Sai số: ±0.01%
Trở kháng ra: 30Ω / 50Ω / 100Ω
Độ chính xác cơ bản: 0.05% (Slow / Med) và 0.1% (Fast)
Tốc độ kiểm tra: FAST: 25ms / MED: 100ms / SLOW: 333ms
Tín hiệu kiểm tra : 10.00mV- 2.00V (±10%), 100.0uA- 20.00mA (±10%)
DC BIAS, bên trong: ±2.5V (0.5%+0.005V)
Thông số đo :
R,X,|Z|: 0.00001Ω ~ 99.9999MΩ
G,B,|Y|: 0.01nS ~ 999.999S
L: 0.00001uH ~ 9999.99H
C: 0.00001pF ~ 9999.99mF
D: 0.00001 ~ 9.99999
Q: 0.00001 ~ 99999.9
θd: -179.999° ~ 179.999°
θd: -3.14159 ~ 3.14159
DCR: 0.00001Ω ~ 99.9999MΩ
Δ%: -99999% ~ 99999%
Chế độ kiểm tra : Cs-Rs, Cs-D, Cp-Rp, Cp-D, Lp-Rp, Lp-Q, Ls-Rs, Ls-Q,
Rs-Q, Rp-Q, R-X, Z-θr, Z-θd, Z-D, Z-Q, DCR
Bộ nhớ: Bên trong máy, USB
Trigger: INT / MAN / EXT / BUS
Delay: 0ms~60s
So sánh: PASS / FAIL
Hiện thị: 3.5 inch, LCD
Giao tiếp: RS-232, USB host, Handler
Nguồn điện: AC 90V-250V, 50-60Hz, Max. 30VA
Kích thước: 265(W)x107(H)x312(D) mm,3kg
Phụ kiện đính kèm: Đầu nguồn, đầu đo LCR-06B, CD (HDSD, phần mềm)

Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP SO2
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107 (30~130dB)
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W30A (6~30N.m)
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 273 HP
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hti HT-6889
Máy đo độ cứng mút AS120MF
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS924 (2.5m)
Máy hàn tự động ra dây QUICK 376D
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Panme cơ khí đo sâu MITUTOYO 129-110
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo, ghi nhiệt độ RTD tiếp xúc Center 376 (400℃/0,01℃)
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3205-900
Ampe kìm đo sóng hài công suất Chauvin Arnoux F407
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS964 (2.5m)
Thanh kiểm tra độ chính xác miệng loe Tasco TA504SG
Thang nâng di động TASCO MCN-PL430
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc Sanwa SE300
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP115 (-500 ~ +500 mbar)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Bộ đồng hồ nạp gas Tasco TB125BV
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Đồng hồ đo độ cứng Huatec LX-A(100HA) 
