Máy dò lỗ hổng lớp sơn phủ DEFELSKO LPDKITC
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: LPDKITC
Bảo hành: 12 tháng
DEFELSKO LPDKITC
Thông số kỹ thuật
Điện áp: 9V ± 5%; 67.5V ± 5%; 67.5V ± 5%; 90V ± 5%
Độ nhạy: 90k ± 3%; 80k ± 3%; 90k ± 3%; 400k ± 3%
Dải độ dày: 0 – 500 μm (0 – 20 mils)
Dải nhiệt độ: -10 – 50° C (14 – 122° F)
Tuổi thọ pin: > 150 giờ (tùy loại pin)
Cấp bảo vệ IP: IP65
Kích thước: 27 x 6 x 5.5 cm (10.6″ x 2.3″ x 2.1″)
Trọng lượng: 180 g (6.4 oz.) không gồm pin
Bộ sản phẩm bao gồm: Ống, 3 pin AAA, Phần gắn miếng xốp hình chữ nhật, Miếng xốp hình chữ nhật, 4.5 m (15′) dây mát, Vòng cách nhiệt, Chụp tai, Dây đeo cổ tay, Móc đa năng
Con lăn, Đường kính trong, Miếng xốp 20 cm x 20 cm (8″ x 8″), Chất làm ẩm
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn NIST, HDSD, Hộp đựng, Phụ kiện kim loại gắn miếng xốp, Rectangle (Flat)
Phụ kiện mở rộng: Cần tăng chiều dài 0.6 m (2′), Khớp nối để thay đổi con lăn và cực, 12 m (40′) dây mát, 4.5 m (15′) dây nóng, Trụ nối đất từ tính

Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 465 (1 ~ 99999 rpm; ±0.02 %)
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703G(type C)
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux CA 1862 (-35°C〜+650°C)
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-91R (10mm/0.1mm)
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Máy đo nhiệt độ đầu dò dạng đâm xuyên TESTO 905-T1
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Thước cặp cơ INSIZE 1205-1502S 


