Máy đo lực điện tử INSIZE ISF-DF100A (100N; 0.01N)
Hãng sản xuất: INSIZE
Model: ISF-DF100A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Loại A (cảm biến bên trong)
Tải trọng: 100N
Độ phân giải: 0.01N
Độ chính xác: ±0.2% (tải trọng)
Nguồn cấp: pin sạc tích hợp
Bộ nhớ: 1000 dữ liệu nhớ
Đơn vị: mN, N, gf, kgf, ozf, Ibf
Tự động tắt nguồn
Vỏ kim loại, các nút cảm ứng
Màn hình LCD có đèn nền
Báo động quá tải
CUNG CẤP BAO GỒM:
Máy chính: x1
AC/DC adapter: x1
Phần mềm và Cáp USB: x1
Phụ kiện đẩy/kéo: x6 (đầu tip đẩy phẳng, đầu tip đẩy dạng chữ V, đầu tip đẩy dạng cạnh sắc, đầu tip mũi nhọn, móc kéo, thanh nối dài)
PHỤ KIỆN MUA THÊM:
Máy in: ISF-DF-PRINTER
Giá đỡ kiểm tra chuẩn: ISF-MT1K

Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ....+1000Pa, 0-40m/s)
Nhiệt ẩm kế Smartsensor AR807
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130 (50mm)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Smartsensor AS837
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Máy kiểm tra cáp TENMARS TM-903
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33
Bút đo EC HANNA HI98303
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703G(type C)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343D
Chân đế kẹp panme MITUTOYO 156-105-10
Ống phát hiện nhanh khí HCN Gastec 12
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-706N(Type A)
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim) 
