Máy đo lực điện tử INSIZE ISF-DF100A (100N; 0.01N)
Hãng sản xuất: INSIZE
Model: ISF-DF100A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Loại A (cảm biến bên trong)
Tải trọng: 100N
Độ phân giải: 0.01N
Độ chính xác: ±0.2% (tải trọng)
Nguồn cấp: pin sạc tích hợp
Bộ nhớ: 1000 dữ liệu nhớ
Đơn vị: mN, N, gf, kgf, ozf, Ibf
Tự động tắt nguồn
Vỏ kim loại, các nút cảm ứng
Màn hình LCD có đèn nền
Báo động quá tải
CUNG CẤP BAO GỒM:
Máy chính: x1
AC/DC adapter: x1
Phần mềm và Cáp USB: x1
Phụ kiện đẩy/kéo: x6 (đầu tip đẩy phẳng, đầu tip đẩy dạng chữ V, đầu tip đẩy dạng cạnh sắc, đầu tip mũi nhọn, móc kéo, thanh nối dài)
PHỤ KIỆN MUA THÊM:
Máy in: ISF-DF-PRINTER
Giá đỡ kiểm tra chuẩn: ISF-MT1K

Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Ampe kìm UNI-T UT206B
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Dys DMT-10
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Nguồn một chiều DC BKPRECISION 1688B
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió tia UV nhiệt độ độ ẩm Lutron SP-8002
Máy đo độ rung môi trường lao động ACO 3233
Máy đo và ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.027A
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Ampe kìm UNI-T UT220
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux C.A 1864
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT-2230
Ampe kìm Uni-t UT210D
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux)
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110 
