Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Hãng sản xuất: INSIZE
Model: ISF-1DF1000
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Chịu tải: 1000N
Độ phân giải: 1N
Độ chính xác: ±0.3%
Chế độ đo: theo dõi, giá trị lớn nhất, đo dung sai
Nguồn: tích hợp pin sạc
Kiểm tra lực kéo, đẩy
Đơn vị: N, gf, kgf, ozf, ibf
Bộ nhớ dữ liệu: 500 giá trị
Tắt nguồn tự động
Vỏ kim loại
Màn hình LCD có đèn nền
Cảnh báo quá tải
Kích thước: 150x73x33mm
Trọng lượng: 450g
Cung cấp bao gồm:
Máy chính: 1
Bộ chuyển đổi AC/DC: 1
Phần mềm và cáp USB: 1
Phụ kiện: 6 (đầu đo phẳng đo lực đẩy, đầu đo chữ V đo lực đẩy, đầu đo dạng lưỡi dao đo lực đẩy, đầu đo bi đo lực đẩy, đầu móc đo lực kéo, thanh đo nối dài )
Phụ kiện chọn mua thêm:
Máy in: ISF-DF-PRINTER
Giá đo: ISF-MT1K

Máy đo điện trở đất chỉ thị kim SANWA PDR302
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Dung dịch hiệu chuẩn Adwa AD7032
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-391B
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Cân điện tử AB-FPA214(210g-0.0001g)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
Máy đo tốc độ gió Gondo AT-350
Cân phân tích điện tử Ohaus PR423/E
Lưỡi dao thay thế Tasco TB30T-B
Máy kiểm tra Acquy/Pin Chauvin Arnoux C.A 6630
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-100 (100N/10kg)
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Máy đo độ dày lớp phủ INSIZE ISO-1000FN (0 ~ 2000um)
Máy đo độ rung lutron VT-8204
Máy đo lực SAUTER FK 25 SAUTER FK25 
