Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Hãng sản xuất: INSIZE
Model: ISF-1DF1000
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Chịu tải: 1000N
Độ phân giải: 1N
Độ chính xác: ±0.3%
Chế độ đo: theo dõi, giá trị lớn nhất, đo dung sai
Nguồn: tích hợp pin sạc
Kiểm tra lực kéo, đẩy
Đơn vị: N, gf, kgf, ozf, ibf
Bộ nhớ dữ liệu: 500 giá trị
Tắt nguồn tự động
Vỏ kim loại
Màn hình LCD có đèn nền
Cảnh báo quá tải
Kích thước: 150x73x33mm
Trọng lượng: 450g
Cung cấp bao gồm:
Máy chính: 1
Bộ chuyển đổi AC/DC: 1
Phần mềm và cáp USB: 1
Phụ kiện: 6 (đầu đo phẳng đo lực đẩy, đầu đo chữ V đo lực đẩy, đầu đo dạng lưỡi dao đo lực đẩy, đầu đo bi đo lực đẩy, đầu móc đo lực kéo, thanh đo nối dài )
Phụ kiện chọn mua thêm:
Máy in: ISF-DF-PRINTER
Giá đo: ISF-MT1K

Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP SO2
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107 (30~130dB)
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W30A (6~30N.m)
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 273 HP
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hti HT-6889
Máy đo độ cứng mút AS120MF
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS924 (2.5m)
Máy hàn tự động ra dây QUICK 376D
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Panme cơ khí đo sâu MITUTOYO 129-110
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo, ghi nhiệt độ RTD tiếp xúc Center 376 (400℃/0,01℃)
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3205-900
Ampe kìm đo sóng hài công suất Chauvin Arnoux F407
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS964 (2.5m)
Thanh kiểm tra độ chính xác miệng loe Tasco TA504SG
Thang nâng di động TASCO MCN-PL430
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc Sanwa SE300
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP115 (-500 ~ +500 mbar)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Bộ đồng hồ nạp gas Tasco TB125BV
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A 
