Máy đo lực kéo lực đẩy Aliyiqi SF-100 (100N)
Hãng sản xuất: ALIYIQI
Model: Aliyiqi SF-100
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Tải lực tối đa: 100N/ 10kg/ 22Lb
Độ chia: 0.1N/ 0.01KG/ 0.01Lb
Cảm biến: cảm biến bên trong
Độ chính xác: ±0.5%
Nguồn: pin lithium 3.7V
Thời gian sạc: 4~6 giờ
Thời gian sử dụng liên tục của pin: khoảng 15 giờ
Tuổi thọ pin: ≥ 300 lần
Đầu vào: AC100- 240V 50-60Hz
Đầu ra: DC 5V 1000mA
Ứng dụng:
Máy đo lực kéo lực đẩy Aliyiqi SF-100 (100N/10Kgf) là thiết bị đo lực chính xác, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kiểm tra và đo lường lực kéo hoặc nén trong các lĩnh vực khác nhau như nghiên cứu, kiểm tra chất lượng sản phẩm hoặc ứng dụng trong phòng thí nghiệm.
Ưu điểm:
Máy được thiết kế với tính năng dễ sử dụng, bền bỉ, và cho kết quả đo nhanh chóng, chính xác, làm tăng hiệu quả trong công việc đo lường.

Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh EXTECH EA15
Ống phát hiện sulphur dioxide SO2 Gastec 5D
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Benetech GM8906
Ampe kìm AC DC Fluke 376
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-621 (610 x 610 mm)
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD132
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Máy dò khí ga lạnh Extech RD300
Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A
Ðồng hồ vạn năng kim Chauvin Arnoux C.A 5005
Máy đo từ trường Lutron EMF-830
Panme đo màng mỏng cơ khí MITUTOYO 169-101 (0-25mm/ 0.01mm)
Máy đo lực SAUTER FK100 (100N/0,05N)
Máy đo độ chiếu sáng Tes-137
Thiết bị chỉ thị pha HIOKI PD3129
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Thiết bị kiểm tra độ cứng Teclock GS-702N (kiểu D)
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33D+
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Cân treo điện tử HY-OCS 300(100g/300kg)
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 340
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Máy đo độ rung EXTECH SDL800
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Ống PITOT loại L KIMO TPL-06-800 (Ø6 mm/800 mm)
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Bộ đồ nghề xách tay Toptul 6PT 49 chi tiết 1/4″ GCAI4901
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 4132 IN
Đồng hồ vạn năng số Sanwa CD732
Máy đo chất lượng không khí Elitech LKC-1000S+
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX932 (-40 ~ 120oC)
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Máy đo bức xạ UV Lutron UV-340A
Cảm biến tốc độ gió PCE FST-200-201-H-I
Ampe kìm Fluke 303 (AC 600A)
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-723-20(50-150mm)
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Máy đo pH ORP Adwa AD1020
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Máy đo điện cảm & điện dung UNI-T UT603
Thước cặp cơ khí INSIZE1214-2000
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-160S (100-160mm)
Máy dò kim loại cầm tay ZKTeco ZK-D160
Tay hàn QUICK 907D
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Ống phát hiện khí Hydrogen Sulphide H2S Gastec 4LK
Thước cặp điện tử đo rãnh trong Insize 1520-150 

