Máy đo lực kéo lực đẩy Aliyiqi SF-100 (100N)
Hãng sản xuất: ALIYIQI
Model: Aliyiqi SF-100
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Tải lực tối đa: 100N/ 10kg/ 22Lb
Độ chia: 0.1N/ 0.01KG/ 0.01Lb
Cảm biến: cảm biến bên trong
Độ chính xác: ±0.5%
Nguồn: pin lithium 3.7V
Thời gian sạc: 4~6 giờ
Thời gian sử dụng liên tục của pin: khoảng 15 giờ
Tuổi thọ pin: ≥ 300 lần
Đầu vào: AC100- 240V 50-60Hz
Đầu ra: DC 5V 1000mA
Ứng dụng:
Máy đo lực kéo lực đẩy Aliyiqi SF-100 (100N/10Kgf) là thiết bị đo lực chính xác, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kiểm tra và đo lường lực kéo hoặc nén trong các lĩnh vực khác nhau như nghiên cứu, kiểm tra chất lượng sản phẩm hoặc ứng dụng trong phòng thí nghiệm.
Ưu điểm:
Máy được thiết kế với tính năng dễ sử dụng, bền bỉ, và cho kết quả đo nhanh chóng, chính xác, làm tăng hiệu quả trong công việc đo lường.

Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-621 (610 x 610 mm)
Cờ lê lực loại kim INSIZE 3/8 inch IST-DW70 14-70 Nm
Dụng cụ đo góc vạn năng RSK 589-300
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-191A
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 401025
Vòng chuẩn Mitutoyo 177-288
Máy đo độ rung Lutron VB-8203
Đồng hồ đo độ sâu MITUTOYO 7212 (0-200mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4100
Nguồn DC ITECH IT6952A (0~60V; 0~25A;600W)
Máy đo nhiệt độ 2 kênh Tes-1303
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1141-200A(200mm)
Bộ đồ nghề xách tay Toptul 6PT 49 chi tiết 1/4″ GCAI4901
Set tấm nhựa cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDSHIMS
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-719R(TypeA)
Đồng hồ so TECLOCK TM-105(0.01/5mm)
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102(0-1mm)
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-22KV-41
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HI98319
Panme điện tử đo rãnh Mitutoyo 422-360-30 (0-1″/25(mm) x0.001mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX932 (-40 ~ 80oC)
Đầu dò nhiệt độ bề mặt con lăn
Ủng cách điện VIỆT NAM Ủng 35KV (35kV, 1 đôi)
Thiết bị ghi dữ liệu công suất & năng lượng Chauvin Arnoux PEL102
Máy đo khí Hidro Smartsensor AS8809
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 465 (1 ~ 99999 rpm; ±0.02 %)
Cân phân tích ẩm YOKE DSH-100A-10
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9476-50
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 1811 EL
Màn Hình Đo Và Kiểm Soát pH Liên Tục Điều Khiển 1 Bơm BL981411-1
Tay đo (que đo) cao áp PINTEK HVP-40DM 

